Anomaloglossus praderioi | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Dendrobatidae |
Chi (genus) | Colostethus |
Loài (species) | A. praderioi |
Danh pháp hai phần | |
Anomaloglossus praderioi (La Marca, 1997) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Colostethus praderioi La Marca, 1997 |
Anomaloglossus praderioi là một loài ếch thuộc họ Dendrobatidae. Loài này có ở Venezuela, có thể cả Brasil, và có thể cả Guyana. Môi trường sống tự nhiên của chúng là vùng núi ẩm nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới và sông ngòi.