Comparettia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Cymbidieae |
Phân tông (subtribus) | Oncidiinae |
Liên minh (alliance) | Comparettia |
Chi (genus) | Comparettia Lindl. |
Loài điển hình | |
Comparettia falcata Poepp. et Endl.[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
Danh sách
|
Comparettia, được viết tắt là Comp trong lĩnh vực kinh doanh vườn,[3] là một chi lan. Nó gồm có 14 loài, bản địa của châu Mỹ nhiệt đới, đặc biệt là ở vùng Andes.
Tư liệu liên quan tới Comparettia tại Wikimedia Commons