Coracina maxima | |
---|---|
![]() | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Campephagidae |
Chi (genus) | Coracina |
Loài (species) | C. maxima |
Danh pháp hai phần | |
Coracina maxima (Rüppell, 1839) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Coracina maxima là một loài chim trong họ Campephagidae.[3]
Loài này là đặc hữu Australia. Quần thể phía bắc từng được coi là phân loài/chủng C. m. pallida trên cơ sở màu tổng thể hơi nhạt hơn, nhưng mức độ khác biệt từ những con chim ở những nơi nào khác trong phạm vi phân bố là nhỏ (hiệu ứng Gloger nhỏ).
Tên tiếng Anh của nó là Ground cuckooshrike (phường chèo đất).