Cormeilles | |
Main square of Cormeilles | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Eure |
Quận | Bernay |
Tổng | Cormeilles |
Xã (thị) trưởng | Bertauld Max (2001–2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 59–151 m (194–495 ft) (bình quân 67 m (220 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 3,05 km2 (1,18 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 1.191 (1999) |
- Mật độ | 390/km2 (1.000/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 27170/ 27260 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Cormeilles là một xã thuộc tỉnh Eure trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.
The arms of Cormeilles are blazoned:
|