Beuzeville | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Eure |
Quận | Bernay |
Tổng | Beuzeville |
Thống kê | |
Độ cao | 48–146 m (157–479 ft) (bình quân 129 m (423 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 23,25 km2 (8,98 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 3.097 (1999) |
- Mật độ | 133/km2 (340/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 27065/ 27210 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Beuzeville là một xã thuộc tỉnh Eure trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.
![]() |
The arms of Beuzeville are blazoned:
|
Năm | Population | Change |
---|---|---|
1962 | 2360 | - |
1968 | 2392 | + 32 / + 1.4% |
1975 | 2415 | + 23 / + 1.0% |
1982 | 2534 | +119 / + 4.9% |
1990 | 2702 | +168 / + 6.6% |
1999 | 3097 | +395 / +14.6 % |
2006 | 3508 | +411 / +13.3 % |