Coudres | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Eure |
Quận | Évreux |
Tổng | Saint-André-de-l'Eure |
Xã (thị) trưởng | Bernard Lozier |
Thống kê | |
Độ cao | 134–150 m (440–492 ft) (bình quân 150 m (490 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 15,37 km2 (5,93 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 454 (1999) |
- Mật độ | 30/km2 (78/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 27177/ 27220 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Coudres là một xã thuộc tỉnh Eure trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.