Corypha utan | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Arecales |
Họ (familia) | Arecaceae |
Tông (tribus) | Corypheae |
Chi (genus) | Corypha |
Loài (species) | C. utan |
Danh pháp hai phần | |
Corypha utan Lam. | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Corypha utan là loài thực vật có hoa thuộc họ Arecaceae. Loài này được Lam. mô tả khoa học đầu tiên năm 1786.[2]