Cossinia pinnata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Sapindales |
Họ (familia) | Sapindaceae |
Chi (genus) | Cossinia |
Loài (species) | C. pinnata |
Danh pháp hai phần | |
Cossinia pinnata Comm. ex Lam. |
Cossinia pinnata là một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn. Loài này được Comm. ex Lam. mô tả khoa học đầu tiên năm 1786.[1]