Cranopsis asturiana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | clade Vetigastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Fissurelloidea |
Họ (familia) | Fissurellidae |
Chi (genus) | Cranopsis |
Loài (species) | C. asturiana |
Danh pháp hai phần | |
Cranopsis asturiana (P. Fischer, 1882) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Cranopsis asturiana là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Fissurellidae.[1]
Loài này thường gặp ở vùng biển Châu Âu, biển Caribe và vịnh Mexico.