Craugastor | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Craugastoridae |
Chi (genus) | Craugastor Cope, 1862 |
Các loài | |
see article | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Craugastor là một chi động vật lưỡng cư trong họ Craugastoridae, thuộc bộ Anura. Chi này có hơn 110 loài và 59% bị đe dọa hoặc tuyệt chủng.[1]