Cryptocoryne undulata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Alismatales |
Họ (familia) | Araceae |
Tông (tribus) | Cryptocoryneae |
Chi (genus) | Cryptocoryne |
Loài (species) | C. undulata |
Danh pháp hai phần | |
Cryptocoryne undulata Wendt (1955) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Cryptocoryne willisii Engler ex Baum Cryptocoryne axelrodii ? |
Cryptocoryne undulata là một loài thực vật có hoa trong họ Ráy (Araceae). Loài này được Wendt mô tả khoa học đầu tiên năm 1954.[1]