Ctenobethylus goepperti | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Baltic amber | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Họ (familia) | Formicidae |
Chi (genus) | Ctenobethylus Brues, 1939 |
Loài (species) | C. goepperti |
Danh pháp hai phần | |
Ctenobethylus goepperti (Mayr, 1868) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Ctenobethylus goepperti là một loài kiến trong họ Formicidae.[1][2]