Cuspivolva queenslandica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Cypraeoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Littorinimorpha |
Họ (familia) | Ovulidae |
Phân họ (subfamilia) | Prionovolvinae |
Chi (genus) | Cuspivolva |
Loài (species) | C. queenslandica |
Danh pháp hai phần | |
Cuspivolva queenslandica (Cate, 1974) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Cymbovula cylindrica Ma Xiu-Tong, 1997 Cymbovula guandongensis Ma Xiu-Tong, 1997 Cymbovula segaliana Cate, 1976 |
Cuspivolva queenslandica là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Ovulidae.[1]