Cybister japonicus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Dytiscidae |
Phân họ (subfamilia) | Dytiscinae |
Tông (tribus) | Cybistrini |
Chi (genus) | Cybister |
Phân chi (subgenus) | Cybister (Cybister) |
Loài (species) | C. japonicus |
Danh pháp hai phần | |
Cybister japonicus Sharp, 1873 |
Cybister japonicus là một loài bọ cánh cứng bản địa của châu Á.