Cynodontium strumiferum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Phân lớp (subclass) | Dicranidae |
Bộ (ordo) | Dicranales |
Họ (familia) | Dicranaceae |
Chi (genus) | Cynodontium |
Loài (species) | C. strumiferum |
Danh pháp hai phần | |
Cynodontium strumiferum (Hedw.) Lindb., 1864 |
Cynodontium strumiferum là một loài Rêu trong họ Dicranaceae. Loài này được (Hedw.) Lindb. mô tả khoa học đầu tiên năm 1864.[1]