Cynomops abrasus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Molossidae |
Chi (genus) | Cynomops |
Loài (species) | C. abrasus |
Danh pháp hai phần | |
Cynomops abrasus (Temminck, 1827) |
Cynomops abrasus là một loài động vật có vú trong họ Dơi thò đuôi, bộ Dơi. Loài này được Temminck mô tả năm 1827.[2]