Cyphon obscurus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Scirtidae |
Chi (genus) | Cyphon |
Loài (species) | C. obscurus |
Danh pháp hai phần | |
Cyphon obscurus (Guerin and Memeville, 1834) |
Cyphon obscurus là một loài bọ cánh cứng trong họ Scirtidae. Loài này được Guerin-Meneville miêu tả khoa học năm 1843.[1]