Danh sách đĩa nhạc của Red Velvet | |
---|---|
Album phòng thu | 3 |
Album tổng hợp | 1 |
Video âm nhạc | 27 |
EP | 13 |
Đĩa đơn | 25 |
Album nhạc phim | 4 |
Danh sách đĩa nhạc của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc Red Velvet bao gồm 3 album phòng thu, 13 mini album và 25 đĩa đơn. Ngoài ra, các cô nàng cũng có album tổng hợp, album tái phát hành và OST cho các bộ phim truyền hình. Red Velvet được thành lập bởi công ty giải trí Hàn Quốc SM Entertainment vào năm 2014, có tổng cộng 5 thành viên gồm Irene, Seulgi, Wendy, Joy và Yeri.
Album | Thông tin | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Chứng nhận | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HQ Gaon [1] |
Pháp [2] |
NB Oricon[3] |
NB Hot | ĐL [4] |
Mỹ Heat [5] |
Mỹ World [6] | ||||
Hàn Quốc | ||||||||||
The Red |
|
1 | — | 47 | — | 2 | 24 | 1 | ||
Perfect Velvet |
|
2 | 95 | 20 | 52 | 3 | 3 | 1 | ||
Chill Kill |
|
1 | — | 12 | 10 | — | 14 | 11 | ||
Nhật Bản | ||||||||||
Bloom |
|
— | — | 2 | 5 | — | — | — |
| |
"—" cho biết album không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Album | Thông tin | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HQ Gaon [17] |
Pháp SNEP [18] |
NB Oricon[17] |
NBHot[19] | Mỹ Heat [20] |
Mỹ World [21] | |||
The Perfect Red Velvet |
|
1 | 87 | 29 | 49 | 7 | 3 |
|
Tên | Thông tin | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HQ [17] |
NB [23] |
NB Hot [24] |
Mỹ Heat [25] |
Mỹ World [26] | ||||
The ReVe Festival: Finale |
|
1 | 24 | 45 | 2 | 3 | ||
"—" cho biết album không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Album | Thông tin | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Chứng nhận | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HQ [30] |
Úc Dig. [31] |
Pháp Dig. [32] |
NB [33] |
NB Hot [34] |
Anh Down.[35] | Mỹ Heat [25] |
Mỹ World [26] | ||||
Ice Cream Cake |
|
1 | — | — | 76 | — | — | 24 | 2 | — | |
The Velvet |
|
1 | — | — | 75 | — | — | — | 8 | ||
Russian Roulette |
|
1 | — | 174 | 40 | — | — | 18 | 2 | ||
Rookie |
|
1 | — | — | 43 | — | — | 21 | 1 | ||
The Red Summer |
|
1 | — | 108 | 27 | — | — | 8 | 1 | ||
#Cookie Jar |
|
— | — | — | 3 | 4 | — | — | 13 |
| |
Summer Magic |
|
1 | 31 | 42 | 12 | 24 | 38 | 3 | 3 | ||
RBB |
|
3 | — | 92 | 33 | 51 | 60 | 1 | 2 | ||
Sappy |
|
— | — | — | 4 | 4 | — | — | — |
| |
The ReVe Festival: Day 1 |
|
1 | — | 53 | 20 | 46 | 68 | 5 | 7 | ||
The ReVe Festival: Day 2 |
|
1 | — | 52 | 17 | 54 | 51 | 11 | 6 | ||
Queendom |
|
2 | 17 | — | 11 | 23 | 17 | 16 | 11 |
| |
The ReVe Festival 2022 – Feel My Rhythm |
|
1 | 10 | 6 | 4 | 26 | 9 | 8 |
| ||
The ReVe Festival 2022 – Birthday |
|
2 | — | — | 16 | 11 | — | — | — |
| |
Cosmic |
|
— | — | — | — | — | — | — | — | ||
"—" cho biết album không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Bài hát | Năm | Thứ hạng cao nhất | Doanh số (DL) |
Chứng nhận | Album | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HQ | CAN [68] |
NB Hot [69] |
NZ Hot [70] |
SGP | Mỹ World [72] |
TG[73] | ||||||
Gaon [74] |
Hot [75] | |||||||||||
"Happiness" (행복) | 2014 | 5 | — | — | — | — | — | 4 | — | — | Non-album singles | |
"Be Natural"[a] (hợp tác với Taeyong) |
33 | — | — | — | — | 6 | — |
| ||||
"Automatic" | 2015 | 32 | — | — | — | — | 9 | — |
|
Ice Cream Cake | ||
"Ice Cream Cake" | 4 | — | — | — | — | 3 | — | |||||
"Dumb Dumb" | 2 | — | — | — | — | 3 | — | The Red | ||||
"Wish Tree" (세가지 소원) | 33 | — | — | — | — | — | — |
|
Winter Garden | |||
"One of These Nights" (7월 7일) | 2016 | 10 | — | — | — | — | 6 | — |
|
The Velvet | ||
"Russian Roulette" | 2 | 70 | — | — | — | — | 2 | — | Russian Roulette | |||
"Rookie" | 2017 | 3 | 39 | — | — | — | — | 4 | — |
|
Rookie | |
"Would U" | 13 | — | — | — | — | — | — | — |
|
SM Station Season 2 | ||
"Red Flavor" (빨간 맛) | 1 | 2 | — | 25 | — | — | 4 | — |
|
The Red Summer | ||
"Rebirth" (환생) | 78 | — | — | — | — | — | 25 | — |
|
SM Station Season 2 | ||
"Peek-a-Boo" (피카부) | 2 | 2 | — | 36 | — | — | 2 | — | Perfect Velvet | |||
"Bad Boy" | 2018 | 2 | 2 | 87 | 49 | — | 8 | 2 | — | The Perfect Red Velvet | ||
"#Cookie Jar" | —[b] | — | — | — | — | — | 20 | — | — | #Cookie Jar | ||
"Power Up" | 1 | 1 | — | — | — | — | 6 | — | Summer Magic | |||
"RBB (Really Bad Boy)" | 10 | 7 | — | 93 | — | 14 | 1 | — |
|
RBB | ||
"Sappy" | 2019 | — | — | — | — | — | — | 13 | — | Sappy | ||
"Sayonara" | — | — | — | — | — | — | — | — | ||||
"Zimzalabim" (짐살라빔) | 11 | 4 | — | — | 39 | — | 10 | — | The ReVe Festival: Day 1 | |||
"Umpah Umpah" (음파음파) | 18 | 1 | — | — | — | — | 9 | — | The ReVe Festival: Day 2 | |||
"Psycho" | 2 | 2 | — | — | 10 | 1 | 1 | — |
|
|
The ReVe Festival: Finale | |
"Milky Way" | 2020 | 119 | 64 | — | — | — | — | — | — | SM Station | ||
"Queendom" | 2021 | 5 | 7 | — | 77 | — | 12 | 10 | 96 | Queendom | ||
"Feel My Rhythm" | 2022 | 3 | 3 | — | 47 | 24 | 9 | 8 | 36 | The ReVe Festival 2022 – Feel My Rhythm |
class="wikitable plainrowheaders" style="text-align:center;" | Bài hát | Năm | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Thành viên | Album |
---|---|---|---|---|---|---|
HQ[95] | ||||||
"Yossism" | 2016 | 152 |
|
Cả nhóm | Telemonster OST | |
"Don't Push Me" | 25 |
|
Seulgi và Wendy | Uncontrollably Fond OST | ||
"I Can Only See You" | 2017 | 80 |
|
Hwarang OST | ||
Dream me | 2018 | Joy (x NCT Mark) | The Ghost Detective OST | |||
See The Stars | 2019 | Cả nhóm | Hotel Del Luna OST 8 |
Bài hát | Năm | Thành viên | Album |
---|---|---|---|
"Sound of Your Heart" (너의 목소리) | 2016 | Seulgi và Wendy | SM Station |
"Doll"
(với Kangta) |
2017 | ||
Alway in my heart (với Seul Ong) | 2016 | Joy | |
Spring Love (với Eric Nam) | 2016 | Wendy | |
Darling U (với Ye Sung) | 2017 | Seulgi | |
Wow thing (với Chung Ha, SinB, Soyeon) | 2018 |
Bài hát | Năm | Thứ hạng cao nhất |
Doanh số | Album | |
---|---|---|---|---|---|
HQ Gaon [98] |
Hot 100 [99] | ||||
"Somethin Kinda Crazy" | 2015 | 52 | — |
|
Ice Cream Cake |
"Take It Slow" | 64 |
| |||
"Candy" | 66 |
| |||
"Stupid Cupid" | 74 |
| |||
"Huff n Puff" | 36 |
|
The Red | ||
"Oh Boy" | 35 |
| |||
"Don't U Wait No More" | 69 |
| |||
"Campfire" | 68 |
| |||
"Day 1" | 74 |
| |||
"Red Dress" | 78 |
| |||
"Lady's Room" | 83 |
| |||
"Time Slip" | 88 |
| |||
"Cool World" | 95 |
| |||
"Cool Hot Sweet Love" | 2016 | 48 |
|
The Velvet | |
"Rose Scent Breeze" | 61 |
| |||
"First Time" | 70 |
| |||
"Light Me Up" | 79 |
| |||
"Lucky Girl" | 42 |
|
Russian Roulette | ||
"Bad Dracula" | 81 |
| |||
"Sunny Afternoon" | 78 |
| |||
"Fool" | 84 |
| |||
"Some Love" | 100 |
| |||
"My Dear" | 89 |
| |||
"Little Little" | 2017 | 41 |
|
Rookie | |
"Happily Ever After" | 71 |
| |||
"Talk To Me" | 67 |
| |||
"Body Talk" | 79 |
| |||
"Last Love" | 72 |
| |||
"You Better Know" | 14 | 21 |
|
The Red Summer | |
"Zoo" | 24 | 30 |
| ||
"Mojito" | 32 | 69 |
| ||
"Hear The Sea" | 35 | 70 |
| ||
"Look" | 74 | 61 |
|
Perfect Velvet | |
"Moonlight Melody" | 98 | 64 |
| ||
"Kingdom Come" | — | 65 |
| ||
"My Second Date" | — | 67 |
| ||
"About Love" | — | — |
| ||
"I Just" | — | — |
| ||
"Perfect 10" | — | — |
| ||
"Attaboy" | — | — |
| ||
"All Right" | 2018 | 79 | 41 | — | The Perfect Red Velvet |
"With You" | 34 | 18 | Summer Magic | ||
"Blue Lemonade" | 68 | 23 | |||
"Mr. E" | 80 | 26 | |||
"Hit That Drum" | 83 | 27 | |||
"Mosquito" | 88 | 29 | |||
"Sunny Side Up!" | 2019 | 123 | — | The ReVe Festival: Day 1 | |
"Milkshake" | 181 | — | |||
"Parade" | 184 | — | |||
"Carpool" | 169 | — | The ReVe Festival: Day 2 | ||
"Love Is the Way" | 199 | — | |||
"In & Out" | 88 | 50 | The ReVe Festival: Finale | ||
"Remember Forever" | 128 | 65 |
Tên | Thông tin | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | |
---|---|---|---|---|
NB | ||||
DVD [110] |
Blu-ray [111] | |||
Red Velvet 1st Concert "Red Room" in Japan | 8 | 15 |
| |
Red Velvet 2nd Concert "REDMARE" in Japan |
|
12 | 21 |
|
Bài hát | Năm | Đạo diễn | Chú thích |
---|---|---|---|
"Happiness" | 2014 | Woogie Kim | [114] |
"Be Natural" | Kwon Soon-wook | [115] | |
"Automatic" | 2015 | Shin Hee-won | [116] |
"Ice Cream Cake" | Woogie Kim | ||
"Dumb Dumb" | Beomjin (VM Project) | [117] | |
"One of These Nights" | 2016 | Shin Hee-won | [118] |
"Russian Roulette" | [119] | ||
"Rookie" | 2017 | [120] | |
"Would U" | Koh In-gon | [121] | |
"Red Flavor" | Seong Chang-won | [122] | |
"Rebirth" | Shindong | [123] | |
"Peek-a-Boo" | Kim Zi-yong | [124] | |
"Bad Boy" | 2018 | Kim Ja-kyeong | [125] |
"I Just" | Themselves | [126] | |
"#Cookie Jar" | Oh Ji-won | [127] | |
"Power Up" | Kim Ja-kyeong | [128] | |
"RBB (Really Bad Boy)" | Oui Kim | [129] | |
"Sappy" | 2019 | Kim Woo-je | [130] |
"Zimzalabim" | Beomjin (VM Project) | [131] | |
"Milkshake" | Không biết | ||
"Umpah Umpah" | O | [132] | |
"Psycho" | [133] |
|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên KMCA cert
|date=
(trợ giúp)|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên USHeat
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên USWorld
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên The Velvet Oricon
|title=
tại ký tự số 19 (trợ giúp)|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)|1=
(trợ giúp)<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên redvelvetbillboard
|date=
(trợ giúp)<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên RR sales
|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)