Danh sách đĩa nhạc của Wanna One | |
---|---|
![]() Wanna One tại 2017 INK Concert vào ngày 9 tháng 9 năm 2017 | |
Album phòng thu | 1 |
Video âm nhạc | 10 |
Mini-album (EP) | 2 |
Album tái phát hành | 1 |
Album đặc biệt | 1 |
Đĩa đơn | 6 |
Đĩa đơn quảng bá | 5 |
Danh sách đĩa nhạc của nhóm nhạc nam Hàn Quốc Wanna One bao gồm một album phòng thu, hai mini-album, một album tái phát hành, một album đặc biệt và sáu đĩa đơn. Wanna One được thành lập vào ngày 16 tháng 6 năm 2017 bởi công ty Stone Music Entertainment thông qua chương trình truyền hình thực tế sống còn PRODUCE 101 Mùa 2 của kênh truyền hình Mnet và được quản lý bởi công ty Swing Entertainment. Wanna One ra mắt vào ngày 7 tháng 8 năm 2017 thông qua việc phát hành mini-album đầu tiên mang tên "1X1=1 (To Be One)" và đĩa đơn "Energetic".
Tên | Chi tiết | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Chứng nhận | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR [1] |
JPN [2] |
JPN Hot. [3] |
US World [4] | ||||
1¹¹=1 (POWER OF DESTINY) |
|
1 | 3 | 35 | 12 |
Tên | Chi tiết | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Chứng nhận | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR [8] |
FRA [9] |
JPN [10] |
JPN Hot. [11] |
US World [4] | ||||
1X1=1 (TO BE ONE) |
|
1 | 151 | 4 | 6 | 3 | ― | |
0+1=1 (I PROMISE YOU) |
|
1 | — | 2 | 32 | 10 | ||
"—" cho biết album không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Tên | Chi tiết | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | |||
---|---|---|---|---|---|---|
KOR [20] |
JPN [21] |
JPN Hot. [22] |
US World [4] | |||
1-1=0 (NOTHING WITHOUT YOU) |
|
1 | 8 | 51 | 12 |
Tên | Chi tiết | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Chứng nhận | ||
---|---|---|---|---|---|---|
KOR [26] |
JPN [27] |
US World [4] | ||||
1÷χ=1 (UNDIVIDED) |
|
1 | 2 | 8 |
Tên | Năm | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Album | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR [31] |
KOR Hot [32] |
JPN Hot. [33] |
US World [34] | |||||
"Energetic" | 2017 | 1 | 2 | — | 6 | 1X1=1 (To Be One) | ||
"Beautiful" | 1 | 1 | — | 15 |
|
1-1=0 (Nothing Without You) | ||
"I Promise You (I.P.U.)" | 2018 | 5 | 2 | 78 | — | — | 0+1=1 (I Promise You) | |
"Boomerang" | 3 | 1 | — | — | ||||
"Light" | 2 | 3 | — | — | 1÷x=1 (Undivided) | |||
"Spring Breeze" | 3 | 1 | — | — | 1¹¹=1 (Power of Destiny) | |||
"—" cho biết đĩa đơn không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Tên | Năm | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Album | |
---|---|---|---|---|---|
KOR | |||||
Gaon [37] |
Hot [38] | ||||
"Burn It Up" (활할) | 2017 | 4 | 9 |
|
1X1=1 (To Be One) |
"Wanna Be (My Baby)" | 7 | 8 |
| ||
"Always" (Acoustic version) | 10 | 33 |
| ||
"To Be One" (Intro) | 18 | 44 |
| ||
"갖고 싶어" | 3 | 2 |
|
1-1=0 (Nothing Without You) | |
"Twilight" | 7 | 3 |
| ||
"Nothing Without You" (Intro) | 14 | 4 |
| ||
"To Be One" (Outro) | 25 | 6 |
| ||
"Energetic" (Prequel Remix) | 28 | 5 |
| ||
"Burn It Up" (Prequel Remix) | 29 | 7 |
| ||
"Gold" | 2018 | 32 | 3 | — | 0+1=1 (I Promise You) |
"I'll Remember" (너의 이름을) | 39 | 4 | |||
"Day by Day" (보여) | 44 | 5 | |||
"We Are" | 50 | 6 | |||
"I Promise You" (Propose Ver.) (약속해요 (고백 Ver.)) | 51 | 7 | |||
"Kangaroo" (캥거루) | 6 | 4 | 1÷x=1 (Undivided) | ||
"Hourglass" (모래시계) | 9 | — | |||
"Forever and a Day" (영원+1) | 12 | 9 | |||
"11" | 17 | 11 | |||
"One's Place" (집) | 19 | 2 | 1¹¹=1 (Power of Destiny) | ||
"Flowerbomb" (불꽃놀이) | 20 | 3 | |||
"One Love" (묻고싶다) | 25 | 4 | |||
"Hide and Seek" (술래) | 27 | 5 | |||
"Deeper" | 30 | 6 | |||
"Beautiful (Part II)" | 31 | 7 | |||
"Awake!" | 36 | 8 | |||
"Pine Tree" (소나무) | 38 | 9 | |||
"Destiny (Intro)" | 51 | 10 |
Xếp hạng | Tên video âm nhạc | Lượt xem
(tính đến ngày 26 tháng 6 năm 2023) |
Ngày phát hành |
---|---|---|---|
1 | ENERGETIC | 162.819.753 | 7 tháng 8 năm 2017 |
2 | BOOMERANG | 75.584.533 | 19 tháng 3 năm 2018 |
3 | BEAUTIFUL (Performance ver.) | 69.656.149 | 20 tháng 11 năm 2017 |
4 | I.P.U (Special Theme Track) | 43.471.210 | 5 tháng 3 năm 2018 |
5 | BURN IT UP (Extended Ver.) | 38.920.820 | 10 tháng 8 năm 2017 |
6 | SPRING BREEZE | 41.093.890 | 19 tháng 11 năm 2018 |
7 | LIGHT | 31.350.361 | 4 tháng 6 năm 2018 |
8 | BEAUTIFUL (Movie ver.) | 13.408.987 | 13 tháng 11 năm 2017 |
9 | WANNA BE (MY BABY) (Live Ver.) | 8.295.110 | 30 tháng 8 năm 2017 |
10 | ENERGETIC (Performance Ver.) | 8.206.787 | 19 tháng 8 năm 2017 |
|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)