Dưới đây là danh sách giải thưởng và đề cử được trao cho Wanna One, nhóm nhạc nam Hàn Quốc được thành lập vào ngày 16 tháng 6 năm 2017 bởi công ty CJ E&M thông qua chương trình truyền hình thực tế sống còn Produce 101 Mùa 2 của kênh truyền hình Mnet và được quản lý bởi công ty Swing Entertainment (trước đó thuộc quyền quản lý của công ty YMC Entertainment). Wanna One đã nhận tổng cộng 101 giải thưởng, trong đó có 49 chiến thắng trên các chương trình âm nhạc.
Lần thứ | Năm | Giải thưởng | Đề cử | Kết quả | Tham khảo |
---|---|---|---|---|---|
2 | 2017 | Popularity Award | Wanna One | Đề cử | [1] |
Nghệ sĩ mới của năm | Đoạt giải | ||||
Nghệ sĩ mới xuất sắc của năm | Đoạt giải | ||||
Siêu tân binh Samsung Pay | Đoạt giải | ||||
3 | 2018 | Popularity Award | Wanna One | Đề cử | [2] |
Hot Artist | Đoạt giải | ||||
Nghệ sĩ của năm | Đoạt giải | ||||
Nghệ sĩ xuất sắc của năm | Đoạt giải |
Lần thứ | Năm | Giải thưởng | Đề cử | Kết quả | Tham khảo |
---|---|---|---|---|---|
32 | 2018 | Popularity Award | Wanna One | Đề cử | [3][4] |
Nghệ sĩ mới của năm | Đoạt giải | ||||
Daesang kỹ thuật số | Energetic | Đề cử | |||
33 | 2019 | Popularity Award | Wanna One | Đề cử | [5] |
Đĩa vàng phổ biến của NetEase Music | Đề cử | ||||
Nghệ sĩ quốc tế | Đoạt giải | ||||
Nhóm nhạc nam xuất sắc | Đoạt giải | ||||
Bonsang | 0+1=1 (I PROMISE YOU) | Đoạt giải | |||
Daesang album của năm | Đề cử |
Lần thứ | Năm | Giải thưởng | Đề cử | Kết quả | Tham khảo |
---|---|---|---|---|---|
9 | 2017 | Cư dân mạng bình chọn | Wanna One | Đề cử | [6][7] |
Top 10 nghệ sĩ hàng đầu | Đoạt giải | [8] | |||
Kakao Hot Star | Đoạt giải | ||||
Nghệ sĩ mới của năm | Đoạt giải | ||||
Daesang Nghệ sĩ của năm | Đề cử | [9] | |||
10 | 2018 | Ca khúc Dance xuất sắc nhất (Nam) | Boomerang | Đoạt giải | [10] |
Cư dân mạng bình chọn | Wanna One | Đề cử | |||
Top 10 nghệ sĩ hàng đầu | Đoạt giải | ||||
Daesang Record of the Year | Đoạt giải | ||||
Daesang Nghệ sĩ của năm | Đề cử | ||||
Daesang Album của năm | 0+1=1 (I PROMISE YOU) | Đề cử |
Lần thứ | Năm | Giải thưởng | Đề cử | Kết quả | Tham khảo |
---|---|---|---|---|---|
19 | 2017 | Best of Next | Wanna One | Đoạt giải | [11] |
Nghệ sĩ nam mới xuất sắc | Đoạt giải | ||||
Nhóm nhạc nam xuất sắc | Đoạt giải | [12] | |||
Phong cách thời trang Châu Á ở Hong Kong | Đề cử | ||||
Music Video xuất sắc | Energetic | Đề cử | [13] | ||
Sự lựa chọn Mwave toàn cầu | Đề cử | ||||
Daesang Album của năm | 1X1=1 (TO BE ONE) | Đề cử | [14] | ||
Daesang Nghệ sĩ của năm | Wanna One | Đề cử | [15] | ||
20 | 2018 | DDP Best Trend | Wanna One | Đoạt giải | [16] |
Worldwide Top 10 Fan's Choice | Đoạt giải | ||||
Nghệ sĩ có vũ đạo được yêu thích (Nam) | Đề cử | ||||
Sự lựa chọn Mwave toàn cầu | Beautiful | Đề cử | |||
Music Video xuất sắc | Đề cử | ||||
Music Video được yêu thích | Đề cử | ||||
Unit xuất sắc | Triple Position | Đoạt giải | |||
Nhóm nhạc nam xuất sắc | Wanna One | Đoạt giải | |||
Nhóm nhạc nam có màn trình diễn Dance xuất sắc | Boomerang | Đề cử | |||
Daesang Bài hát của năm | Đề cử | ||||
Daesang Nghệ sĩ của năm | Wanna One | Đề cử | |||
Daesang Biểu tượng toàn cầu của năm | Đề cử | ||||
Daesang Album của năm | 0+1=1 (I PROMISE YOU) | Đề cử |
Lần thứ | Năm | Giải thưởng | Đề cử | Kết quả | Tham khảo |
---|---|---|---|---|---|
27 | 2018 | Popularity Award | Wanna One | Đề cử | [17] |
Hallyu đặc biệt | Đề cử | ||||
Nghệ sĩ mới của năm | Đoạt giải | [18] | |||
Bonsang | Đoạt giải | ||||
28 | 2019 | Popularity Award | Wanna One | Đề cử | [19] |
Hallyu đặc biệt | Đề cử | ||||
Dành cho Fandom | Đoạt giải | ||||
Bonsang | Đoạt giải | ||||
Daesang | Đề cử |
Lần thứ | Năm | Giải thưởng | Đề cử | Kết quả | Tham khảo |
---|---|---|---|---|---|
1 | 2017 | Popularity Award | Wanna One | Đề cử | [20] |
Ngôi sao đang lên | Đoạt giải | ||||
Nghệ sĩ mới của năm | Đoạt giải | ||||
Bonsang | Đề cử | [21] | |||
2 | 2018 | Popularity Award (Male) | Wanna One | Đoạt giải | [22] |
Global Fandom Award | Đề cử | ||||
Bonsang | Đoạt giải |
Lần thứ | Năm | Giải thưởng | Đề cử | Kết quả | Tham khảo |
---|---|---|---|---|---|
7 | 2018 | Popularity Award | Wanna One | Đoạt giải | [23] |
Bài hát của năm - Tháng 8 | Energetic | Đề cử | |||
Burn It Up | Đề cử | ||||
Bài hát của năm - Tháng 11 | Beautiful | Đoạt giải | |||
Nghệ sĩ mới của năm (Digital) | Wanna One - Energetic | Đề cử | |||
Nghệ sĩ mới của năm (Physical) | Wanna One - 1X1=1 (TO BE ONE) | Đoạt giải | |||
Album của năm - Quý 3 | 1X1=1 (TO BE ONE) | Đề cử | |||
Album của năm - Quý 4 | 1-1=0 (NOTHING WITHOUT YOU) | Đoạt giải | |||
8 | 2019 | Bài hát của năm - Tháng 6 | Light | Đề cử | |
Album của năm - Quý 1 | 0+1=1 (I PROMISE YOU) | Đoạt giải | |||
Album của năm - Quý 2 | 1÷χ=1 (UNDIVIDED) | Đề cử | |||
Album của năm - Quý 4 | 1¹¹=1 (POWER OF DESTINY) | Đề cử |
Lần thứ | Năm | Giải thưởng | Đề cử | Kết quả | Tham khảo |
---|---|---|---|---|---|
1 | 2018 | Nhóm nhạc nam có màn trình diễn Dance xuất sắc | Boomerang | Đề cử | |
Nhóm nhạc nam xuất sắc | Wanna One | Đề cử | |||
Genie Music Popularity Award | Đề cử | ||||
MBC Plus Star Award | Đoạt giải | ||||
Best Male Vocal Performance | Beautiful | Đoạt giải | |||
Daesang Bài hát của năm | Đoạt giải | ||||
Daesang Digital Album của năm | 1-1=0 (NOTHING WITHOUT YOU) | Đề cử | |||
Daesang Nghệ sĩ của năm | Wanna One | Đề cử |
Lần thứ | Năm | Giải thưởng | Đề cử | Kết quả | Tham khảo |
---|---|---|---|---|---|
1 | 2018 | Nghệ sĩ xuất sắc nhất của Olleh TV | Wanna One - Wanna Travel | Đoạt giải | [24] |
Popularity Award | Wanna One | Đoạt giải | |||
Bonsang | Đoạt giải | ||||
Daesang Nghệ sĩ của năm | Đoạt giải | ||||
Daesang Bài hát của năm | Beautiful | Đề cử | |||
Daesang Album của năm | 1-1=0 (NOTHING WITHOUT YOU) | Đề cử |
Năm | Bài hát | Ngày |
---|---|---|
2017 | Energetic | 4 tháng 9 |
11 tháng 9 | ||
Beautiful | 27 tháng 11 | |
4 tháng 12 | ||
11 tháng 12 | ||
18 tháng 12 | ||
25 tháng 12 | ||
2018 | Boomerang | 9 tháng 4 |
Lần thứ | Năm | Giải thưởng | Đề cử | Kết quả | Tham khảo |
---|---|---|---|---|---|
24 | 2017 | Nghệ sĩ Hàn xuất sắc | Wanna One | Đề cử | [25] |
Lần thứ | Năm | Giải thưởng | Đề cử | Kết quả | Tham khảo |
---|---|---|---|---|---|
Busan One Asia Festival Awards | |||||
2 | 2017 | Ngôi sao đang lên | Wanna One | Đoạt giải | [26][27] |
Korea Top Star Awards | |||||
6 | 2017 | Ca sĩ hàng đầu | Wanna One | Đoạt giải | [28] |
EDaily Culture Awards | |||||
5 | 2018 | Concert xuất sắc hàng đầu | Wanna One Premier Show-Con (To Be One) | Đoạt giải | [29] |
V Live Awards | |||||
3 | 2018 | Top 5 tân binh toàn cầu | Wanna One | Đoạt giải | [30] |
4 | 2019 | Top 10 nghệ sĩ xuất sắc | Đề cử | [31] | |
Kênh tốt nhất - 1 triệu người theo dõi | Đề cử | [32] | |||
Soompi Awards | |||||
13 | 2018 | Nghệ sĩ mới của năm | Wanna One | Đoạt giải | |
Korea Entertainment Producers Association Awards | |||||
2 | 2018 | Nghệ sĩ của năm | Wanna One | Đoạt giải | [33] |
National Brand Awards | |||||
3 | 2018 | National Brand Grand Prize | Wanna One | Đoạt giải | |
Consumer Rights Day Awards | |||||
23 | 2018 | Best Singer of the Year Selected by Music Consumers | Wanna One | Đoạt giải | |
Ten Asian Kpop Global Top Ten Awards | |||||
2018 | Popular Awards in Korea | Wanna One | Đoạt giải |
Năm | Ngày | Bài hát |
---|---|---|
2017 | 22 tháng 8[34] | Energetic |
29 tháng 8[35] | ||
2018 | 3 tháng 4[36] | Boomerang |
12 tháng 6[37] | Light | |
27 tháng 11 | Spring Breeze | |
4 tháng 12 |
Năm | Ngày | Bài hát |
---|---|---|
2017 | 16 tháng 8[38] | Energetic |
23 tháng 8[39] | ||
30 tháng 8[40] | ||
22 tháng 11[41] | Beautiful | |
2018 | 21 tháng 3[42] | I Promise You |
28 tháng 3[43] | Boomerang | |
4 tháng 4[44] | ||
13 tháng 6[45] | Light | |
20 tháng 6[46] | ||
28 tháng 11 | Spring Breeze | |
5 tháng 12 |
Năm | Ngày | Bài hát |
---|---|---|
2017 | 17 tháng 8[47] | Energetic |
24 tháng 8[48] | ||
31 tháng 8[49] | ||
23 tháng 11[50] | Beautiful | |
2018 | 29 tháng 3[51] | Boomerang |
5 tháng 4[52] | ||
14 tháng 6[53] | Light | |
29 tháng 11 | Spring Breeze |
Năm | Ngày | Bài hát |
---|---|---|
2017 | 18 tháng 8[54] | Energetic |
25 tháng 8[55] | ||
24 tháng 11[56] | Beautiful | |
1 tháng 12[57] | ||
2018 | 30 tháng 3[58] | Boomerang |
6 tháng 4[59] | ||
13 tháng 4[60] | ||
15 tháng 6[61] | Light | |
22 tháng 6[62] | ||
30 tháng 11 | Spring Breeze |
Năm | Ngày | Bài hát |
---|---|---|
2017 | 19 tháng 8[63] | Energetic |
26 tháng 8[64] | ||
2 tháng 9[65] | ||
25 tháng 11[66] | Beautiful | |
2 tháng 12[67] | ||
9 tháng 12[68] | ||
16 tháng 12[69] | ||
2018 | 17 tháng 3[70] | I Promise You |
31 tháng 3[71] | Boomerang | |
7 tháng 4[72] | ||
16 tháng 6[73] | Light | |
1 tháng 12 | Spring Breeze |
Năm | Ngày | Bài hát |
---|---|---|
2017 | 20 tháng 8[74] | Energetic |
27 tháng 8[75] |
|1=
(trợ giúp)
|website=
tại ký tự số 4 (trợ giúp)
|website=
tại ký tự số 8 (trợ giúp)