Danh sách đĩa nhạc của Whitney Houston | |
---|---|
Album phòng thu | 6 |
Album tổng hợp | 6 |
EP | 6 |
Đĩa đơn | 55 |
Album nhạc phim | 2 |
Album ngày lễ | 1 |
Box set | 5 |
Danh sách đĩa nhạc của nữ ca sĩ dòng nhạc pop/R&B người Mỹ Whitney Houston bao gồm 6 album phòng thu, 6 album tổng hợp, 6 đĩa mở rộng, 2 album nhạc phim và 55 đĩa đơn. Ngoài ra cô cũng cho phát hành 1 album ngày lễ và 5 box set. Cô là một trong những nghệ sĩ có doanh thu đĩa nhạc lớn nhất mọi thời đại.
Tựa đề | Chi tiết album | Vị trí cao nhất trên bảng xếp hạng | Chứng nhận | Lượng tiêu thụ | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mỹ [1] |
R&B Mỹ [2] |
Úc [3] |
Áo [4] |
Canada [5] |
Pháp [6] |
Đức [7] |
Hà Lan [8] |
T.Sĩ [9] |
T.Điển [10] |
LH Anh [11] | ||||
Whitney Houston | 1 | 1 | 1 | 9 | 1 | 13 | 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | |||
Whitney |
|
1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||
I'm Your Baby Tonight |
|
3 | 1 | 10 | 2 | 12 | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 4 | ||
My Love Is Your Love |
|
13 | 7 | 42 | 1 | 13 | 2 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | ||
Just Whitney... |
|
9 | 3 | ― | 33 | 85 | 25 | 16 | 70 | 10 | ― | 76 | ||
I Look to You |
|
1 | 1 | 16 | 3 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | ||
"—" denotes releases that did not chart |
|access-date=
(trợ giúp)
|section=
bị bỏ qua (trợ giúp)