Dưới đây là danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-16 thế giới 1985
Huấn luyện viên: Gao Fengwen
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Li Xianzhong | 20 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | Liêu Ninh Hoành Vận | |
2 | HV | Feng Zhigang | 29 tháng 11, 1969 (15 tuổi) | Vũ Hán | |
3 | HV | Shang Qing | 16 tháng 11, 1968 (16 tuổi) | Bayi | |
4 | HV | Fan Li | 25 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | Thân Hoa Thượng Hải | |
5 | HV | Bi Sheng | 3 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | Bắc Kinh Quốc An | |
6 | HV | Sun Bowei | 29 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | Tứ Xuyên | |
7 | TV | Tu Shengqiao | 9 tháng 11, 1968 (16 tuổi) | Vũ Hán | |
8 | TV | Xie Yuxin | 10 tháng 12, 1968 (16 tuổi) | Quảng Đông | |
9 | TV | Cao Xiandong | 19 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | Bắc Kinh Quốc An | |
10 | TV | Guo Zhuang | 18 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | Liêu Ninh Hoành Vận | |
11 | TV | Qing Baoquan | 9 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | Bắc Kinh Quốc An | |
12 | TV | Li Xangjie | 12 tháng 12, 1968 (16 tuổi) | Cát Lâm | |
13 | TĐ | Tang Weihu | 20 tháng 10, 1968 (16 tuổi) | Vân Nam | |
14 | TĐ | Liu Bin | 17 tháng 9, 1969 (15 tuổi) | Tứ Xuyên | |
15 | TĐ | Cui Guangri | 26 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | Cát Lâm | |
16 | HV | Yan Yongzhu | 9 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | Cát Lâm | |
17 | TĐ | Fan Guotao | 23 tháng 10, 1968 (16 tuổi) | Liêu Ninh | |
18 | TM | Li Zhong | 17 tháng 10, 1968 (16 tuổi) | Thiên Tân |
Huấn luyện viên: Eduardo Rivero
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Jorge Arteaga | 2 tháng 6, 1969 (16 tuổi) | Tahuichi Academy | |
2 | HV | Ko Ishikawa | 10 tháng 8, 1970 (14 tuổi) | Tahuichi Academy | |
3 | HV | Hugo Pinto | 12 tháng 8, 1970 (14 tuổi) | Tahuichi Academy | |
4 | TV | David Saracho | 31 tháng 10, 1969 (15 tuổi) | Tahuichi Academy | |
5 | TV | César Burgos | 6 tháng 2, 1969 (16 tuổi) | Tahuichi Academy | |
6 | TV | Eduardo Trigo | 13 tháng 4, 1969 (16 tuổi) | Tahuichi Academy | |
7 | HV | Hernan Atalá | 30 tháng 7, 1969 (16 tuổi) | Tahuichi Academy | |
8 | HV | Maximiliano Pérez | 24 tháng 11, 1968 (16 tuổi) | Tahuichi Academy | |
9 | TV | Fernando Ribera | 15 tháng 5, 1969 (16 tuổi) | Tahuichi Academy | |
10 | TV | Erwin Sánchez | 19 tháng 10, 1969 (15 tuổi) | Tahuichi Academy | |
11 | TV | Richard Romero | 24 tháng 2, 1969 (16 tuổi) | Tahuichi Academy | |
12 | TM | Ronald Cadario | 18 tháng 7, 1969 (16 tuổi) | Tahuichi Academy | |
13 | TV | Mauricio Ramos | 23 tháng 9, 1969 (15 tuổi) | Tahuichi Academy | |
14 | TĐ | Marco Etcheverry | 26 tháng 9, 1970 (14 tuổi) | Tahuichi Academy | |
15 | HV | Jorge Aponte | 25 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | Tahuichi Academy | |
16 | TĐ | Ramón Cruz | 23 tháng 3, 1969 (16 tuổi) | Tahuichi Academy | |
17 | TĐ | Marcos Urquiza | 12 tháng 12, 1970 (14 tuổi) | Tahuichi Academy | |
18 | HV | Walter Aguilera | 11 tháng 5, 1970 (15 tuổi) | Tahuichi Academy |
Huấn luyện viên: Chérif Souleymane
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Fodé Sylla | 2 tháng 4, 1969 (16 tuổi) | Hafia | |
2 | HV | Ousmane Camara | 13 tháng 2, 1970 (15 tuổi) | Université Club | |
3 | HV | Abdoul Sow | 13 tháng 8, 1970 (14 tuổi) | Université Club | |
4 | HV | Morlaye Soumah | 27 tháng 1, 1971 (14 tuổi) | Université Club | |
5 | HV | Ousmane Fernández | 4 tháng 2, 1969 (16 tuổi) | Atlantic | |
6 | HV | Mohamed Conte | 9 tháng 4, 1969 (16 tuổi) | Hafia | |
7 | TĐ | Mohamed Kake | 9 tháng 6, 1970 (15 tuổi) | Université Club | |
8 | HV | Sékou Fofana | 4 tháng 6, 1970 (15 tuổi) | Université Club | |
9 | TV | Mohamed Soumah | 24 tháng 5, 1970 (15 tuổi) | Hafia | |
10 | TV | Lamine Touré | 23 tháng 12, 1971 (13 tuổi) | Université Club | |
11 | TV | Mohamed Camara | 13 tháng 4, 1970 (15 tuổi) | Université Club | |
12 | TV | Mohamed Sylla | 22 tháng 2, 1971 (14 tuổi) | Hafia | |
13 | TV | Fodé Soumah | 29 tháng 10, 1969 (15 tuổi) | Université Club | |
14 | TV | Salifou Koita | 8 tháng 5, 1969 (16 tuổi) | Hafia | |
15 | TĐ | Abdoul Karim Bangoura | 9 tháng 2, 1970 (15 tuổi) | Université Club | |
16 | TĐ | Ibrahima Touré | 13 tháng 1, 1970 (15 tuổi) | Université Club | |
17 | TĐ | Abdourahmane Camara | 15 tháng 2, 1971 (14 tuổi) | Hafia | |
18 | TM | Edgar Sylla | 22 tháng 3, 1970 (15 tuổi) | Université Club |
Huấn luyện viên: Angus McAlpine
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Tom Foley | 10 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | Billerica | |
2 | TV | Brian Adcock | 17 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | Evan Hut | |
3 | TĐ | Brian Benedict | 27 tháng 12, 1968 (16 tuổi) | Lauderh Lions | |
4 | TV | John Cocking | 27 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | Concorde | |
5 | HV | Neil Covone | 31 tháng 8, 1969 (15 tuổi) | Hialeah Lakes | |
6 | HV | Brian Donally | 9 tháng 6, 1969 (16 tuổi) | Scott Gallagher SC | |
7 | HV | Tony Epifani | 5 tháng 1, 1969 (16 tuổi) | Sporting Foot | |
8 | TV | Hendrig Gutiérrez | 28 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | Date County | |
9 | HV | John Gwin | 31 tháng 10, 1968 (16 tuổi) | Torrance United | |
10 | TĐ | Chris Hillyer | 30 tháng 9, 1969 (15 tuổi) | Juventus SC | |
11 | TV | Kris Kelderman | 10 tháng 12, 1968 (16 tuổi) | Neenah Eagles | |
12 | TĐ | Larry McPhail | 27 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | Titans | |
13 | HV | Derek Missimo | 20 tháng 1, 1969 (16 tuổi) | Comets | |
14 | TV | David Mueller | 4 tháng 10, 1968 (16 tuổi) | Rangers SC | |
15 | TĐ | Curtis Pride | 17 tháng 12, 1968 (16 tuổi) | Saddlebrook | |
16 | HV | Joey Valenti | 29 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | Tampa Bay Rangers | |
17 | TV | Lyle Yorks | 30 tháng 1, 1970 (15 tuổi) | Mansfield SC | |
18 | TM | Mike Gaub | 14 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | W Valley United |
Huấn luyện viên: Vic Dalgleish
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | George Bouhoutsos | 3 tháng 4, 1969 (16 tuổi) | Canterbury | |
2 | TV | Damien Butler | 5 tháng 9, 1969 (15 tuổi) | Inala City | |
3 | HV | Gareth Naven | 3 tháng 3, 1969 (16 tuổi) | Bayswater Inter | |
4 | TV | Craig Naven | 3 tháng 3, 1969 (16 tuổi) | Bayswater Inter | |
5 | HV | George Jolevski | 26 tháng 3, 1969 (16 tuổi) | Preston Makedonia | |
6 | HV | Michael Graham | 6 tháng 2, 1969 (16 tuổi) | Wallsend | |
7 | HV | Robert Runje | 26 tháng 2, 1969 (16 tuổi) | Frankston Pines | |
8 | TV | Craig Foster | 15 tháng 4, 1969 (16 tuổi) | Goonellabah | |
9 | TV | David Schott | 31 tháng 7, 1969 (16 tuổi) | Blacktown City | |
10 | TV | Alfie Catalano | 26 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | Brisbane City | |
11 | HV | David Barrett | 21 tháng 2, 1969 (16 tuổi) | Sydney Olympic | |
12 | TV | Mark Talajic | 2 tháng 7, 1969 (16 tuổi) | Melbourne Croatia | |
13 | TV | Anthony Grbac | 30 tháng 3, 1969 (16 tuổi) | Brunswick Juventus | |
14 | TĐ | Scott Racey | 10 tháng 5, 1969 (16 tuổi) | Bayswater Inter | |
15 | TĐ | Paul Trimboli | 25 tháng 2, 1969 (16 tuổi) | Brighton | |
16 | TĐ | Stan Thodis | 11 tháng 4, 1969 (16 tuổi) | Heidelberg United | |
17 | TĐ | Colin Cooper | 1 tháng 2, 1969 (16 tuổi) | Altona City | |
18 | TM | Corrado Nobile | 14 tháng 10, 1968 (16 tuổi) | Fawkner Blues |
Huấn luyện viên: Carlos Pachamé
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | José Miguel | 23 tháng 6, 1969 (16 tuổi) | River Plate | |
2 | HV | Favio Almirón | 7 tháng 4, 1969 (16 tuổi) | Nueva Chicago | |
3 | TV | Diego Álvarez | 1 tháng 5, 1969 (16 tuổi) | River Plate | |
4 | HV | Fernando Cáceres | 7 tháng 2, 1969 (16 tuổi) | Argentinos Juniors | |
5 | HV | Juan Cybulski | 8 tháng 3, 1969 (16 tuổi) | River Plate | |
6 | TV | Alberto Denis | 8 tháng 2, 1969 (16 tuổi) | Vélez Sársfield | |
7 | TĐ | Lorenzo Frutos | 2 tháng 5, 1969 (16 tuổi) | San Lorenzo | |
8 | TV | Fernando Kuyumuchoglu | 27 tháng 2, 1969 (16 tuổi) | River Plate | |
9 | TV | Hugo Maradona | 9 tháng 5, 1969 (16 tuổi) | Argentinos Juniors | |
10 | HV | Gabriel Marino | 20 tháng 3, 1969 (16 tuổi) | Argentinos Juniors | |
11 | HV | Gustavo Montero | 15 tháng 2, 1969 (16 tuổi) | River Plate | |
12 | TM | Christian Corrales | 4 tháng 6, 1969 (16 tuổi) | Huracán | |
13 | TĐ | Alejandro Presa | 10 tháng 3, 1969 (16 tuổi) | Estudiantes de La Plata | |
14 | TV | Fernando Redondo | 6 tháng 6, 1969 (16 tuổi) | Argentinos Juniors | |
15 | TV | Mario Rocca | 10 tháng 2, 1969 (16 tuổi) | Independiente | |
16 | TĐ | Alejandro Ruidíaz | 3 tháng 9, 1969 (15 tuổi) | Independiente | |
17 | TV | Pedro Ignacio Sallaberry | 29 tháng 1, 1969 (16 tuổi) | Talleres de Remedios de Escalada | |
18 | HV | Néstor Valenzuela | 19 tháng 11, 1969 (15 tuổi) | Vélez Sársfield |
Huấn luyện viên: David Memy
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Jasmin Ngangoye | 5 tháng 10, 1968 (16 tuổi) | Abeilles FC | |
2 | HV | Eric Mantot | 6 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | CARA | |
3 | HV | Jean Nzikou | 12 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | Inter Club | |
4 | HV | José Malanda | 15 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | Vita Club Mokanda | |
5 | HV | Lambert Galibali | 3 tháng 12, 1968 (16 tuổi) | EMPCR | |
6 | TV | Ladislas Ossie | 1 tháng 9, 1969 (15 tuổi) | Telesport | |
7 | TV | Mesmin Mbemba | 27 tháng 12, 1968 (16 tuổi) | Kotoko MFOA | |
8 | TV | Étienne Salles | 11 tháng 11, 1968 (16 tuổi) | Vita Club Mokanda | |
9 | TĐ | Alphonse Gono | 2 tháng 4, 1970 (15 tuổi) | Inter Club | |
10 | TĐ | Guy Makosso-Pouna | 27 tháng 9, 1969 (15 tuổi) | AS Cheminots | |
11 | TV | Antoine Ebiki-Kama | 3 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | US Agip | |
12 | TV | Landry Kanza | 7 tháng 5, 1970 (15 tuổi) | CARA | |
13 | HV | Thierry Obs-Apounou | 26 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | EMPCR | |
14 | HV | Yvon Ossibi | 16 tháng 10, 1969 (15 tuổi) | EMPCR | |
15 | TĐ | Jean-Paul Balla | 20 tháng 10, 1968 (16 tuổi) | Vita Club Mokanda | |
16 | TM | Wilfrid Kibangou | 22 tháng 6, 1969 (16 tuổi) | Telesport | |
17 | TV | Guy Etoto | 12 tháng 6, 1971 (14 tuổi) | US Avenir | |
18 | TĐ | Hervé Kakou | 25 tháng 11, 1968 (16 tuổi) | CARA |
Huấn luyện viên: Horst Köppel
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Alexander Ogrinc | 10 tháng 12, 1968 (16 tuổi) | VfB Stuttgart | |
2 | HV | Ralf Lewe | 13 tháng 5, 1969 (16 tuổi) | Wattenscheid 09 | |
3 | HV | Peter Jung | 22 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | SV Kuppenheim | |
4 | HV | Dirk Konerding | 27 tháng 2, 1969 (16 tuổi) | Arminia Bielefeld | |
5 | TV | Martin Schneider | 24 tháng 11, 1968 (16 tuổi) | Bayern Munich | |
6 | TV | Peter Gartmann | 30 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | FC Augsburg | |
7 | TV | René Schliechting | 7 tháng 10, 1968 (16 tuổi) | Eintracht Frankfurt | |
8 | TV | Klaus Mirwald | 11 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | VfB Stuttgart | |
9 | TV | Marcel Witeczek | 18 tháng 10, 1968 (16 tuổi) | Bayer Uerdingen | |
10 | TV | Detlev Dammeier | 18 tháng 10, 1968 (16 tuổi) | Hannover 96 | |
11 | TĐ | Ralph Jester | 8 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | Bramfelder SV | |
12 | TM | Thomas Revermann | 22 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | Preußen Münster | |
13 | HV | Helmut Gabriel | 3 tháng 10, 1968 (16 tuổi) | SC Neheim | |
14 | HV | Sascha Kiefaber | 23 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | 1. FC Kaiserslautern | |
15 | TV | Bernhard Schöfer | 16 tháng 8, 1969 (15 tuổi) | VfB Stuttgart | |
16 | TV | Stefan Simon | 18 tháng 6, 1969 (16 tuổi) | Eintracht Frankfurt | |
17 | TV | Ralf Sturm | 18 tháng 10, 1968 (16 tuổi) | 1. FC Köln | |
18 | TĐ | Peter Radojewski | 18 tháng 11, 1968 (16 tuổi) | Fortuna Düsseldorf |
Huấn luyện viên: Mohamed Abdoulraman
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Waleed Al-Baz | 17 tháng 9, 1969 (15 tuổi) | Al-Qadisiyah | |
2 | HV | Fahad Al-Eshaiwy | 28 tháng 1, 1970 (15 tuổi) | Al-Ahli | |
3 | HV | Hamad Al-Deghaim | 29 tháng 7, 1969 (16 tuổi) | Al-Ettifaq | |
4 | HV | Mansour Dagriri | 4 tháng 11, 1969 (15 tuổi) | Al-Qadisiyah | |
5 | HV | Abdulrahman Al-Roomi | 28 tháng 10, 1969 (15 tuổi) | Al-Ahli | |
6 | TV | Khaled Al-Dosari | 6 tháng 8, 1970 (14 tuổi) | Al-Shabab | |
7 | TV | Abdulaziz Al-Razgan | 6 tháng 12, 1969 (15 tuổi) | Al-Ettifaq | |
8 | TV | Marwan Al-Bassas | 17 tháng 5, 1970 (15 tuổi) | Al-Fatih | |
9 | TV | Saadoun Al-Suraiti | 14 tháng 7, 1970 (15 tuổi) | Al-Ettifaq | |
10 | TĐ | Adel Al-Dosary | 4 tháng 10, 1970 (14 tuổi) | Al-Ettifaq | |
11 | TĐ | Saleh Al-Najrani | 21 tháng 12, 1970 (14 tuổi) | Al-Ahli | |
12 | TĐ | Ali Daghriri | 1 tháng 12, 1969 (15 tuổi) | Al Nassr FC | |
13 | TĐ | Boushal Al-Boushal | 22 tháng 1, 1970 (15 tuổi) | Al Jabalain | |
14 | TV | Nasser Al-Fahad | 3 tháng 7, 1969 (16 tuổi) | Al-Riyadh | |
15 | HV | Fahad Al-Humaid | 28 tháng 8, 1970 (14 tuổi) | Al-Hilal | |
16 | TĐ | Khaled Al-Harbi | 11 tháng 10, 1969 (15 tuổi) | Al-Ittihad | |
17 | HV | Siraj Mashmoos | 1 tháng 9, 1970 (14 tuổi) | Al-Shabab | |
18 | TM | Nawaf Mubarak | 12 tháng 12, 1969 (15 tuổi) | Al Nassr FC |
Huấn luyện viên: Manuel Arias
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Dilson Solis | 23 tháng 1, 1969 (16 tuổi) | Herediano | |
2 | HV | Erick Rodríguez | 8 tháng 12, 1968 (16 tuổi) | Herediano | |
3 | HV | Marcos Padilla | 17 tháng 7, 1969 (16 tuổi) | Saprissa | |
4 | HV | Sergio Alvarado | 2 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | San José | |
5 | HV | Edwin Barquero | 23 tháng 10, 1968 (16 tuổi) | Herediano | |
6 | HV | Gilberto Villalobos | 9 tháng 10, 1969 (15 tuổi) | San José | |
7 | TV | Donald Avila | 18 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | Deportivo Company | |
8 | TV | Raymond Monney | 27 tháng 11, 1968 (16 tuổi) | Atenas | |
9 | TV | Javier Wanchope | 10 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | San José | |
10 | TV | Jaime Quesada | 14 tháng 5, 1969 (16 tuổi) | Saprissa | |
11 | TĐ | José Ramírez | 10 tháng 2, 1968 (17 tuổi) | Saprissa | |
12 | TV | Hernán Medford | 23 tháng 5, 1968 (17 tuổi) | Grecia | |
14 | TĐ | Alvaro Hernández | 20 tháng 3, 1969 (16 tuổi) | Grecia | |
15 | TV | Roger León | 18 tháng 1, 1969 (16 tuổi) | Alajuelense | |
16 | TĐ | Fernando Rosses | 29 tháng 12, 1968 (16 tuổi) | Belén | |
17 | TĐ | Sergio Bogantes | 2 tháng 2, 1969 (16 tuổi) | Tres Ríos | |
20 | TM | Carlos Ramírez | 13 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | Saprissa | |
22 | TM | Rafael Villalobos | 23 tháng 10, 1968 (16 tuổi) | Pérez Zeledón |
Huấn luyện viên: Sebastian Brodrick-Imasuen
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Lucky Agbonsevbafe | 12 tháng 8, 1969 (15 tuổi) | Tự do | |
2 | HV | Tenworimi Duere | 7 tháng 12, 1969 (15 tuổi) | Tự do | |
3 | HV | Nduka Ugbade | 6 tháng 9, 1969 (15 tuổi) | Tự do | |
4 | HV | Fatai Atere | 1 tháng 8, 1971 (13 tuổi) | Tự do | |
5 | HV | Binabei Numa | 8 tháng 7, 1969 (16 tuổi) | Tự do | |
6 | TV | Kingsley Aikhionbore | 24 tháng 9, 1969 (15 tuổi) | Tự do | |
7 | TV | Salisu Nakade | 1 tháng 10, 1968 (16 tuổi) | Tự do | |
8 | TV | Sani Adamu | 2 tháng 11, 1968 (16 tuổi) | Tự do | |
9 | TĐ | Jonathan Akpoborie | 20 tháng 10, 1968 (16 tuổi) | Tự do | |
10 | TĐ | Victor Igbinoba | 8 tháng 10, 1969 (15 tuổi) | Tự do | |
11 | TĐ | Bilia Momoh | 25 tháng 12, 1969 (15 tuổi) | Tự do | |
12 | TM | Imama Amapakabor | 27 tháng 7, 1969 (16 tuổi) | Tự do | |
13 | HV | Baldwin Bazuaye | 9 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | Tự do | |
14 | TĐ | Joseph Babatunde | 28 tháng 7, 1969 (16 tuổi) | Tự do | |
15 | HV | Chukwuma Nwoha | 17 tháng 1, 1970 (15 tuổi) | Tự do | |
16 | TV | Mohamed Yahaya | 16 tháng 6, 1970 (15 tuổi) | Tự do | |
17 | TV | Hilary Adiki | 1 tháng 8, 1970 (14 tuổi) | Tự do | |
18 | TV | Dele Abubakar | 2 tháng 10, 1969 (15 tuổi) | Tự do |
Huấn luyện viên: Giuseppe Lupi
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Fabio Popaiz | 7 tháng 3, 1969 (16 tuổi) | ||
2 | TV | Michele Gelsi | 7 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | Fiorentina | |
3 | HV | Roberto Beretta | 11 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | ||
4 | HV | Luigi Garzja | 7 tháng 7, 1969 (16 tuổi) | Lecce | |
5 | HV | Alessandro Dozio | 1 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | ||
6 | TV | Andrea Caverzan | 14 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | Montebelluna | |
7 | TĐ | Giorgio Bresciani | 23 tháng 4, 1969 (16 tuổi) | Torino | |
8 | TV | Piero Tersigni | 6 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | ||
9 | TV | Valerio Mazzucato | 27 tháng 1, 1969 (16 tuổi) | ||
10 | TV | Roberto D'Ermilio | 8 tháng 10, 1968 (16 tuổi) | ||
11 | TĐ | Maurizio Ganz | 13 tháng 10, 1968 (16 tuổi) | Sampdoria | |
12 | TM | Alessio Tonet | 13 tháng 12, 1968 (16 tuổi) | ||
13 | HV | Stefano Alfonso | 28 tháng 1, 1970 (15 tuổi) | ||
14 | HV | Vincenzo Maiuri | 26 tháng 5, 1969 (16 tuổi) | ||
15 | HV | Sergio Porrini | 8 tháng 11, 1968 (16 tuổi) | Milan | |
16 | TV | Mauro Antonioli | 27 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | ||
17 | TĐ | Omar Gaslini | 28 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | ||
18 | TV | Simone Baldo | 2 tháng 2, 1969 (16 tuổi) |
Huấn luyện viên: Carlos Roberto Cabral
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Ahmed Al-Kuwari | 8 tháng 4, 1969 (16 tuổi) | Al-Nassr | |
2 | HV | Saad Esmael | 23 tháng 7, 1969 (16 tuổi) | Qatar SC | |
3 | HV | Ali Al-Kubaisi | 3 tháng 4, 1969 (16 tuổi) | Al-Shamal | |
4 | HV | Ali Al-Sulaiti | 18 tháng 4, 1969 (16 tuổi) | Al-Arabi | |
5 | HV | Osama Al-Dafea | 8 tháng 9, 1969 (15 tuổi) | Al-Rayyan | |
6 | TV | Farid Al-Mahmoodi | 7 tháng 5, 1969 (16 tuổi) | Al-Sadd | |
7 | TV | Mohammed Al-Muhaiza | 17 tháng 10, 1969 (15 tuổi) | Al-Shamal | |
8 | TV | Yousef Khalaf | 7 tháng 4, 1969 (16 tuổi) | Al-Tadamon | |
9 | TĐ | Salah Aman | 16 tháng 4, 1969 (16 tuổi) | Al-Rayyan | |
10 | TV | Saud Al-Thani | 19 tháng 6, 1969 (16 tuổi) | Al-Rayyan | |
11 | TĐ | Adel Al-Abdulla | 18 tháng 4, 1969 (16 tuổi) | Al-Rayyan | |
12 | TM | Jamal Hilal | 18 tháng 11, 1969 (15 tuổi) | Al-Arabi | |
13 | HV | Abdulla Al-Adsani | 5 tháng 5, 1969 (16 tuổi) | Al-Arabi | |
14 | TĐ | Mohd Bajaidah | 4 tháng 12, 1969 (15 tuổi) | Al-Sadd | |
15 | HV | Marzouq Abdulla | 11 tháng 4, 1969 (16 tuổi) | Al-Sadd | |
16 | TĐ | Saleh Al-Mohannadi | 24 tháng 9, 1969 (15 tuổi) | Al-Sadd | |
17 | TV | Khalifa Hilal | 24 tháng 8, 1969 (15 tuổi) | Al-Sadd | |
18 | TV | Rahman Al-Hashmi | 17 tháng 9, 1969 (15 tuổi) | Education |
Huấn luyện viên: Homero Cavalheiro
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Palmieri | 25 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | Bangu | |
2 | HV | Resende | 9 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | Vitória | |
3 | HV | Mauricio | 25 tháng 7, 1969 (16 tuổi) | Vitória | |
4 | HV | André Cruz | 20 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | Ponte Preta | |
5 | TV | Anderson | 26 tháng 10, 1968 (16 tuổi) | América | |
6 | TV | Iván Rocha | 14 tháng 1, 1969 (16 tuổi) | São Paulo | |
7 | TĐ | Moreira | 23 tháng 1, 1969 (16 tuổi) | Flamengo | |
8 | HV | Pereira | 26 tháng 11, 1969 (15 tuổi) | Portuguesa | |
9 | TV | Bismarck | 17 tháng 9, 1969 (15 tuổi) | Vasco da Gama | |
10 | TĐ | William | 17 tháng 10, 1968 (16 tuổi) | Vasco da Gama | |
11 | TĐ | Rodrigues | 25 tháng 12, 1968 (16 tuổi) | Internacional | |
12 | TM | Assumpça | 12 tháng 5, 1969 (16 tuổi) | Flamengo | |
13 | HV | Félix | 20 tháng 2, 1970 (15 tuổi) | Palmeiras | |
14 | HV | Marques | 17 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | Cruzeiro | |
15 | TV | Neto | 11 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | Vitória | |
16 | TV | Carlos | 1 tháng 8, 1969 (15 tuổi) | Matsubara | |
17 | TĐ | Cláudio | 30 tháng 12, 1969 (15 tuổi) | Botafogo | |
18 | TĐ | Gilson | 29 tháng 10, 1968 (16 tuổi) | Grêmio |
Huấn luyện viên: Roberto Rodríguez
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Raul Zepeda | 25 tháng 3, 1969 (16 tuổi) | América | |
2 | HV | José Franco | 14 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | Necaxa | |
3 | HV | José de la Fuente | [1] | 16 tháng 1, 1966 (19 tuổi)Monterrey | |
4 | HV | Juan de Dios Ramírez Perales | 8 tháng 3, 1969 (16 tuổi) | UNAM | |
5 | HV | Héctor Rubio | 10 tháng 11, 1968 (16 tuổi) | Cruz Azul | |
6 | TV | Pedro García | 2 tháng 4, 1969 (16 tuổi) | Atlas | |
7 | TV | Ramon Raya | 8 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | América | |
8 | TV | Enrique González | 21 tháng 2, 1969 (16 tuổi) | Ag de Echeg | |
9 | TV | José Castillo | 17 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | UNAM | |
10 | TĐ | Rafael Ramirez-Herrera | 12 tháng 2, 1969 (16 tuổi) | Deportivo Paris | |
11 | TĐ | Elias Ledesma | 9 tháng 1, 1969 (16 tuổi) | Azucareros | |
12 | TV | Víctor Montoya | 14 tháng 11, 1968 (16 tuổi) | América | |
13 | HV | Maurício Estrada | 12 tháng 6, 1969 (16 tuổi) | América | |
14 | TV | Gabriel Ruiz | 18 tháng 10, 1969 (15 tuổi) | América | |
15 | HV | Gilberto Camargo | 10 tháng 5, 1969 (16 tuổi) | América | |
16 | TĐ | Luis García | 1 tháng 6, 1969 (16 tuổi) | UNAM | |
17 | TM | Manuel Villegas | 26 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | Atlas | |
18 | TĐ | Francisco Cortés | 17 tháng 8, 1969 (15 tuổi) | Tecos UAG |
Huấn luyện viên: Bertalan Bicskei
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | István Tarlósi | 29 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | Salgótarján | |
2 | TV | Csaba Horváth | 7 tháng 3, 1969 (16 tuổi) | MTK-VM | |
3 | HV | András Jávorka | 17 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | ||
4 | HV | János Palaczky | 30 tháng 8, 1968 (16 tuổi) | Pécsi MSC | |
5 | TV | Tamás Udvardi | 28 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | ||
6 | HV | András Kisistók | 25 tháng 12, 1968 (16 tuổi) | ||
7 | TV | László Marik | 9 tháng 3, 1969 (16 tuổi) | ||
8 | TV | Zsolt Limperger | 13 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | Ferencváros | |
9 | TĐ | Attila Kecskés | 13 tháng 2, 1969 (16 tuổi) | ||
10 | TĐ | Tamás Petres | 3 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | Videoton SC | |
11 | TĐ | Zoltán Kanál | 11 tháng 11, 1968 (16 tuổi) | ||
12 | TĐ | Zoltán Molnár | 24 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | ||
13 | HV | Attila Harcsár | 11 tháng 11, 1968 (16 tuổi) | ||
14 | HV | Zsolt Páling | 16 tháng 2, 1969 (16 tuổi) | Ferencváros | |
15 | TV | Zsolt Huszák | 11 tháng 11, 1968 (16 tuổi) | ||
16 | HV | József Ördög | 30 tháng 6, 1969 (16 tuổi) | ||
17 | TV | István Szőczey | 29 tháng 9, 1968 (16 tuổi) | ||
18 | TM | Árpád Kovácsevics | 4 tháng 10, 1968 (16 tuổi) |