Đây là danh sách các đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 1993.
Huấn luyện viên: Tadatoshi Komine
Huấn luyện viên: Isaac Paha
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Ali Jarra | 4 tháng 10, 1976 (16 tuổi) | Hearts of Oak | |
2 | HV | Robert Oduro | 27 tháng 6, 1977 (16 tuổi) | Cornerstones | |
3 | HV | Sebastian Barnes | 18 tháng 11, 1976 (16 tuổi) | Bayer Leverkusen | |
4 | HV | Samuel Kuffour | 3 tháng 9, 1976 (16 tuổi) | Torino | |
5 | HV | Emmanuel Opoku | 14 tháng 11, 1976 (16 tuổi) | Afienya | |
6 | HV | Mark Edusei | 29 tháng 9, 1976 (16 tuổi) | King Faisal | |
7 | TĐ | Joseph Fameye | 19 tháng 10, 1978 (14 tuổi) | Afienya | |
8 | TV | Daniel Addo | 6 tháng 11, 1976 (16 tuổi) | Bayer Leverkusen | |
9 | TĐ | Essuman Dadzie | 5 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | Dawu United | |
10 | TĐ | Seth Twumasi | 10 tháng 12, 1976 (16 tuổi) | King Faisal | |
11 | TĐ | Emmanuel Duah | 14 tháng 11, 1976 (16 tuổi) | Torino | |
12 | TV | Nii Welbeck | 3 tháng 10, 1976 (16 tuổi) | Okwawu United | |
13 | TV | Daniel Armah | 30 tháng 8, 1976 (16 tuổi) | Ghapoha | |
14 | HV | Gabriel Antwi | 13 tháng 10, 1978 (14 tuổi) | Neoplan Stars | |
15 | HV | Mohammed Muftawu | 17 tháng 11, 1978 (14 tuổi) | Liberty Professionals | |
16 | TM | James Nanor | 12 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | Afienya | |
17 | TĐ | Kenneth Sarpong | 7 tháng 8, 1978 (15 tuổi) | Cornerstones | |
18 | TM | Samuel Addo | 20 tháng 10, 1976 (16 tuổi) | Great Olympics |
Huấn luyện viên: Sergio Vatta
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Gianluigi Buffon | 28 tháng 1, 1978 (15 tuổi) | Parma | |
2 | HV | Francesco Coco | 8 tháng 1, 1978 (15 tuổi) | Milan | |
3 | HV | David Giubilato | 13 tháng 9, 1976 (16 tuổi) | Torino | |
4 | HV | Nicola Calabro | 10 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | Lazio | |
5 | HV | Enrico Morello | 11 tháng 1, 1977 (16 tuổi) | Parma | |
6 | HV | Fabrizio Stringardi | 16 tháng 9, 1976 (16 tuổi) | Torino | |
7 | TĐ | Carmelo Augliera | 2 tháng 2, 1977 (16 tuổi) | Milan | |
8 | TV | Nicola Ferrarini | 9 tháng 1, 1977 (16 tuổi) | Parma | |
9 | TĐ | Francesco De Francesco | 21 tháng 9, 1977 (15 tuổi) | Milan | |
10 | TV | Dario Dossi | 2 tháng 2, 1977 (16 tuổi) | Brescia | |
11 | TĐ | Francesco Totti C | 27 tháng 9, 1976 (16 tuổi) | Roma | |
12 | TM | Marco Casagrande | 17 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | Brescia | |
13 | HV | Luca Gallipoli | 8 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | Torino | |
14 | TV | Vincenzo Caccavale | 9 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | Torino | |
15 | TV | Luca Vigiani | 25 tháng 8, 1976 (16 tuổi) | Fiorentina | |
16 | HV | Davide Venturelli | 25 tháng 11, 1976 (16 tuổi) | Torino | |
17 | TV | Alberto Bernardi | 15 tháng 6, 1977 (16 tuổi) | Torino | |
18 | TV | Andrea Ferlino | 1 tháng 10, 1977 (15 tuổi) | Internazionale |
Huấn luyện viên: Juan Manuel Álvarez
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Hugo Olmedo | 26 tháng 10, 1976 (16 tuổi) | América | |
2 | HV | Jorge Betancourt | 9 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | América | |
3 | HV | Carlos García | 24 tháng 12, 1976 (16 tuổi) | UNAM | |
4 | HV | Raúl Chabrand | 11 tháng 10, 1976 (16 tuổi) | Monterrey | |
5 | HV | Miguel Carreón | 6 tháng 9, 1976 (16 tuổi) | UNAM | |
6 | HV | Manuel Reyes | 22 tháng 8, 1976 (16 tuổi) | Cruz Azul | |
7 | TV | José Martínez | 20 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | Cruz Azul | |
8 | TV | Hugo Chávez | 16 tháng 10, 1976 (16 tuổi) | Veracruz | |
9 | TV | Arturo Tagle | 11 tháng 8, 1977 (16 tuổi) | América | |
10 | TV | Edgar Santa Cruz | 13 tháng 1, 1977 (16 tuổi) | América | |
11 | TĐ | Samuel Torres | 7 tháng 10, 1976 (16 tuổi) | Necaxa | |
12 | TM | Alfredo Toxqui | 24 tháng 12, 1976 (16 tuổi) | Guadalajara | |
13 | TĐ | Edgar García | 1 tháng 9, 1977 (15 tuổi) | UNAM | |
14 | TĐ | José Prieto | 10 tháng 4, 1977 (16 tuổi) | Atlas | |
15 | TV | Carlos Cortés | 15 tháng 2, 1977 (16 tuổi) | Guadalajara | |
16 | TĐ | Enrique López | 12 tháng 10, 1976 (16 tuổi) | Santos Laguna | |
17 | TV | Arturo Lomelí | 26 tháng 10, 1976 (16 tuổi) | Guadalajara | |
18 | TV | Arturo Ortega | 30 tháng 8, 1976 (16 tuổi) | UNAM |
Huấn luyện viên: Les Scheinflug
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Paul Lapić | 23 tháng 10, 1976 (16 tuổi) | Adelaide Croatia | |
2 | HV | Andrew McDermott | 24 tháng 3, 1977 (16 tuổi) | St. George | |
3 | HV | Darren Sime | 12 tháng 1, 1977 (16 tuổi) | Australian Institute of Sport | |
4 | HV | Dragi Nastevski | 26 tháng 1, 1977 (16 tuổi) | Victorian Institute of Sport | |
5 | HV | David Ristevski | 24 tháng 11, 1976 (16 tuổi) | Australian Institute of Sport | |
6 | TV | Paul Bilokapić | 8 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | Sydney Croatia | |
7 | TV | Roberto Gómez | 14 tháng 9, 1976 (16 tuổi) | Marconi Stallions | |
8 | TV | Andy Vargas | 3 tháng 7, 1977 (16 tuổi) | Victorian Institute of Sport | |
9 | TĐ | Sebastian Naglieri | 31 tháng 10, 1976 (16 tuổi) | Australian Institute of Sport | |
10 | TĐ | Jonathon Carter | 12 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | Australian Institute of Sport | |
11 | TV | Giovanni Carbone | 30 tháng 7, 1977 (16 tuổi) | Perth Italia | |
12 | HV | Malcolm Mielak | 25 tháng 9, 1976 (16 tuổi) | Parramatta Eagles | |
13 | HV | Hayden Foxe C | 23 tháng 6, 1977 (16 tuổi) | Blacktown City | |
14 | TV | Nick Bosevski | 2 tháng 12, 1976 (16 tuổi) | Marconi Stallions | |
15 | TV | Milan Gajić | 3 tháng 11, 1976 (16 tuổi) | Parramatta Eagles | |
16 | TV | Anthony Alvos | 11 tháng 11, 1976 (16 tuổi) | Lismore Workers | |
17 | TĐ | Joseph Tricarico | 24 tháng 11, 1976 (16 tuổi) | Victorian Institute of Sport | |
18 | TM | Jason Blackney | 17 tháng 12, 1976 (16 tuổi) | Australian Institute of Sport |
Huấn luyện viên: Reinaldo Merlo
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | José Burtovoy | 6 tháng 11, 1976 (16 tuổi) | Ferro Carril Oeste | |
2 | HV | Fabricio Fuentes | 13 tháng 10, 1976 (16 tuổi) | Newell's Old Boys | |
3 | HV | Federico Domínguez | 13 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | Vélez Sársfield | |
4 | HV | Milton Acosta | 3 tháng 12, 1976 (16 tuổi) | Ferro Carril Oeste | |
5 | TV | Rodrigo Vilariño | 7 tháng 10, 1976 (16 tuổi) | River Plate | |
6 | HV | Norberto Orrego | 21 tháng 12, 1976 (16 tuổi) | Racing Club | |
7 | TĐ | Nicolás Diez | 9 tháng 2, 1977 (16 tuổi) | Argentinos Juniors | |
8 | TV | Andrés Grande | 29 tháng 10, 1976 (16 tuổi) | Argentinos Juniors | |
9 | TĐ | Leonardo Biagini | 13 tháng 4, 1977 (16 tuổi) | Newell's Old Boys | |
10 | TĐ | Mauro Cantoro | 1 tháng 9, 1976 (16 tuổi) | Vélez Sársfield | |
11 | TV | Kurt Lutman | 11 tháng 9, 1976 (16 tuổi) | Newell's Old Boys | |
12 | TM | José Ramírez | 3 tháng 2, 1977 (16 tuổi) | San Lorenzo | |
13 | TV | Ariel Ruggeri | 19 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | Newell's Old Boys | |
14 | TV | José Manuel Moreiras | 19 tháng 9, 1976 (16 tuổi) | Rosario Central | |
15 | TĐ | Emiliano Romay | 25 tháng 2, 1977 (16 tuổi) | Independiente | |
16 | TV | Rubén Cantero | 9 tháng 11, 1976 (16 tuổi) | Boca Juniors | |
17 | TV | Pablo Rodríguez | 7 tháng 3, 1977 (16 tuổi) | Argentinos Juniors | |
18 | HV | Fernando Della Sala | 6 tháng 10, 1976 (16 tuổi) | Rosario Central |
Huấn luyện viên: Bert Goldberger
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Joe Ciaravino | 26 tháng 10, 1976 (16 tuổi) | North York Azzurri | |
2 | HV | Denis Peeman | 12 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | British Columbia | |
3 | HV | Matt Mahoney | 16 tháng 2, 1977 (16 tuổi) | Malton Bullets | |
4 | HV | Milan Kojić | 7 tháng 10, 1976 (16 tuổi) | Malton Bullets | |
5 | HV | Chris Craveiro | 17 tháng 1, 1977 (16 tuổi) | Victoria | |
6 | HV | Jason Bent | 8 tháng 3, 1977 (16 tuổi) | Malton Bullets | |
7 | TV | Jeff Clarke | 18 tháng 10, 1977 (15 tuổi) | Metro Ford | |
8 | HV | Nevio Pizzolitto | 26 tháng 8, 1976 (16 tuổi) | Sporting Patriots | |
9 | TV | David Diplacido | 18 tháng 5, 1977 (16 tuổi) | Scarborough | |
10 | HV | Alvin Clyne | 19 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | Hamilton Sparta | |
11 | TĐ | Paul Stalteri C | 18 tháng 10, 1977 (15 tuổi) | Malton Bullets | |
12 | TĐ | Agostino Vaglica | 22 tháng 4, 1977 (16 tuổi) | Malton Bullets | |
13 | TĐ | Chris Stathopoulos | 29 tháng 12, 1977 (15 tuổi) | Laval | |
14 | TV | Christian Salina | 12 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | Metro Ford | |
15 | TV | Dominic Willock | 17 tháng 9, 1976 (16 tuổi) | Glenshield | |
16 | TV | Jim Brennan | 8 tháng 5, 1977 (16 tuổi) | Woodbridge Strikers | |
17 | TV | Robbie Aristodemo | 20 tháng 5, 1977 (16 tuổi) | Malton Bullets | |
18 | TM | Steve London | 3 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | North Shore |
Huấn luyện viên: Fanny Ikhayere Amun
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Emmanuel Babayaro | 26 tháng 12, 1976 (16 tuổi) | Plateau United | |
2 | HV | Patrick Oparaku | 1 tháng 12, 1976 (16 tuổi) | Iwuanyanwu Nationale | |
3 | HV | Celestine Babayaro | 29 tháng 8, 1978 (14 tuổi) | Stationery Stores | |
4 | TV | Pascal Ojigwe | 11 tháng 12, 1976 (16 tuổi) | Enyimba | |
5 | HV | Charles Okenedo | 10 tháng 2, 1977 (16 tuổi) | Bendel Insurance | |
6 | HV | Blessing Anyanwu | 22 tháng 11, 1976 (16 tuổi) | Enyimba | |
7 | TĐ | Manga Mohammed | 30 tháng 3, 1977 (16 tuổi) | VIP | |
8 | TĐ | Nwankwo Kanu C | 1 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | Iwuanyanwu Nationale | |
9 | TĐ | Festus Odini | 28 tháng 12, 1976 (16 tuổi) | VIP | |
10 | TV | Wilson Oruma | 30 tháng 12, 1976 (16 tuổi) | Bendel Insurance | |
11 | TĐ | Sambo Choji | 13 tháng 3, 1977 (16 tuổi) | Greater Tomorrow | |
12 | TM | Emmanuel Okhenoboh | 13 tháng 11, 1976 (16 tuổi) | Greater Tomorrow | |
13 | TĐ | Ibrahim Babangida | 1 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | Stationery Stores | |
14 | TV | Festus Okougha | 25 tháng 4, 1977 (16 tuổi) | Bendel Insurance | |
15 | HV | Eloka Asokuh | 29 tháng 11, 1976 (16 tuổi) | Enyimba | |
16 | HV | Abiodun Ogbebor | 12 tháng 12, 1976 (16 tuổi) | VIP | |
17 | TĐ | Peter Anosike | 24 tháng 12, 1976 (16 tuổi) | Julius Berger | |
18 | TM | Destiny Iyonu | 3 tháng 11, 1976 (16 tuổi) | VIP |
Huấn luyện viên: German González García
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Eduardo Calderon | 21 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | Deportivo Cali | |
2 | HV | Luís Oliveros | 10 tháng 2, 1977 (16 tuổi) | Unión Gemidiana | |
3 | HV | Exson Marin | 22 tháng 2, 1978 (15 tuổi) | Boca Juniors | |
4 | HV | José Ocampo | 26 tháng 3, 1977 (16 tuổi) | Envigado | |
5 | HV | Alex Posada | 6 tháng 3, 1977 (16 tuổi) | Ferroclub | |
6 | TV | Jorge Bolaño | 27 tháng 4, 1977 (16 tuổi) | Atlético Junior | |
7 | TĐ | Iber Velasco | 10 tháng 12, 1976 (16 tuổi) | Atlético Nacional | |
8 | TV | Luís Vega | 14 tháng 11, 1976 (16 tuổi) | Selección Bello | |
9 | TĐ | Mauricio Ossa | 21 tháng 12, 1976 (16 tuổi) | Ferroclub | |
10 | TĐ | Ricardo Ciciliano | 23 tháng 9, 1976 (16 tuổi) | Apuesta La Fortuna | |
11 | TĐ | Francisco Díaz | 19 tháng 11, 1976 (16 tuổi) | Independiente Santa Fe | |
12 | TM | Jorge Pérez | 28 tháng 12, 1976 (16 tuổi) | San Lorenzo | |
13 | HV | Giribeth Cortes | 8 tháng 5, 1978 (15 tuổi) | Atlético Bucaramanga | |
14 | TV | Juan Madrid | 28 tháng 10, 1976 (16 tuổi) | Atlético Nacional | |
15 | TĐ | Jaime Granados | 10 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | América de Cali | |
16 | TĐ | John Ortiz | 10 tháng 4, 1977 (16 tuổi) | Atlético Nacional | |
17 | TĐ | León Muñoz | 21 tháng 2, 1977 (16 tuổi) | Envigado | |
18 | HV | Alejandro Rincon | 3 tháng 2, 1977 (16 tuổi) | Boca Juniors |
Huấn luyện viên: Humberto Redes Filho
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Amiri Ali Mohd | 18 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | Al-Ittihad | |
2 | HV | Ahmed Ali Al-Binali | 27 tháng 8, 1977 (15 tuổi) | Al-Arabi | |
3 | HV | Saad Al-Mohannadi | 16 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | Al-Tawoon | |
4 | HV | Bakhit Al-Hamad | 17 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | Qatar SC | |
5 | TV | Tariq Abdullah | 26 tháng 8, 1976 (16 tuổi) | Al-Wakrah | |
6 | TĐ | Ahmed Al-Rehaimi | 22 tháng 10, 1977 (15 tuổi) | Qatar SC | |
7 | TV | Mohamed Al-Qahtani | 20 tháng 11, 1976 (16 tuổi) | Al-Rayyan | |
8 | HV | Samer Al-Rawashda | 15 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | Al-Rayyan | |
9 | TĐ | Mohamed Al-Enazi | 22 tháng 11, 1976 (16 tuổi) | Al-Rayyan | |
10 | TV | Mohamed Nazer Ali | 15 tháng 5, 1977 (16 tuổi) | Qatar SC | |
11 | TV | Rashid Al-Dosari | 1 tháng 10, 1976 (16 tuổi) | Al-Arabi | |
12 | TĐ | Khalil Jamal | 5 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | Al-Arabi | |
13 | HV | Ahmed Al-Khater | 20 tháng 10, 1976 (16 tuổi) | Al-Wakrah | |
14 | HV | Mohamed Yahya Ali | 11 tháng 2, 1977 (16 tuổi) | Al-Arabi | |
15 | HV | Abdullah Al-Ishaq | 7 tháng 12, 1976 (16 tuổi) | Al-Ahli | |
16 | TĐ | Hassan Al-Otaibi | 16 tháng 1, 1977 (16 tuổi) | Al-Rayyan | |
17 | TV | Ahmed Jassim | 7 tháng 12, 1977 (15 tuổi) | Al-Ahli | |
18 | TM | Hassan Al-Qubaisi | 17 tháng 9, 1976 (16 tuổi) | Al-Wakrah |
Huấn luyện viên: Roy Rees
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Jon Busch | 18 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | Guilderland | |
2 | HV | Josh Espinosa | 26 tháng 10, 1977 (15 tuổi) | Dallas Hornets | |
3 | HV | Mark Rehklau | 12 tháng 10, 1976 (16 tuổi) | Pacesetter SC | |
4 | HV | Carey Talley | 26 tháng 8, 1976 (16 tuổi) | Memphis FC | |
5 | TĐ | Judah Cooks | 29 tháng 11, 1976 (16 tuổi) | Vista SC | |
6 | HV | Randi Martinez | 1 tháng 10, 1976 (16 tuổi) | Whittier SC | |
7 | TV | Deryk Shockley | 6 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | Strikers | |
8 | TV | Steve Armas | 3 tháng 2, 1977 (16 tuổi) | Bethesda SC | |
9 | TĐ | Pierre Venditti | 22 tháng 8, 1976 (16 tuổi) | Central SC | |
10 | TV | John O'Brien | 29 tháng 8, 1977 (15 tuổi) | California Flyers | |
11 | TV | Jorge Flores | 13 tháng 2, 1977 (16 tuổi) | Cerritos SC | |
12 | TĐ | Troy Garner | 15 tháng 2, 1978 (15 tuổi) | 78 Steamers | |
13 | HV | Scott Vermillion | 23 tháng 12, 1976 (16 tuổi) | Spirit of 75 | |
14 | TV | Jason Moore | 4 tháng 4, 1978 (15 tuổi) | 78 Steamers | |
15 | TV | Tony Soto | 1 tháng 10, 1976 (16 tuổi) | Inter 76 | |
16 | TV | Andriy Shapowal | 5 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | E/W Ambassadors | |
17 | TĐ | Keith McDaniel | 7 tháng 3, 1977 (16 tuổi) | Texans | |
18 | TM | Andy Kirk | 3 tháng 10, 1977 (15 tuổi) | Mequon SC |
Huấn luyện viên: Józef Krejča
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Jakub Kafka | 16 tháng 10, 1976 (16 tuổi) | Baník Ostrava | |
2 | TV | Józef Kotula | 20 tháng 9, 1976 (16 tuổi) | FC Nitra | |
3 | HV | Richard Spanik | 24 tháng 8, 1976 (16 tuổi) | FC Nitra | |
4 | HV | Miroslav Rada | 6 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | Sparta Prague | |
5 | HV | Marián Ďatko | 18 tháng 6, 1977 (16 tuổi) | FC Nitra | |
6 | TV | Miroslav Vápeník | 25 tháng 8, 1976 (16 tuổi) | Sparta Prague | |
7 | TV | Karol Kisel | 15 tháng 3, 1977 (16 tuổi) | Lokomotíva Košice | |
8 | TV | Libor Sionko | 1 tháng 2, 1977 (16 tuổi) | Baník Ostrava | |
9 | TĐ | Robert Hanko | 28 tháng 12, 1976 (16 tuổi) | Slovan Bratislava | |
10 | TĐ | Petr Ruman | 2 tháng 11, 1976 (16 tuổi) | Baník Ostrava | |
11 | TĐ | Jiří Kopúnek | 22 tháng 8, 1976 (16 tuổi) | Brno | |
12 | HV | Robert Padych | 19 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | Dukla Banská Bystrica | |
13 | TV | Zoltán Novota | 23 tháng 12, 1976 (16 tuổi) | Dunajská Streda | |
14 | TV | Jiří Šanda | 18 tháng 5, 1977 (16 tuổi) | Viktoria Plzeň | |
15 | HV | Marek Jankulovski C | 9 tháng 5, 1977 (16 tuổi) | Baník Ostrava | |
16 | |||||
17 | TV | Vladimir Helbich | 14 tháng 9, 1976 (16 tuổi) | Dukla Banská Bystrica | |
18 | TM | Radim Straka | 7 tháng 9, 1976 (16 tuổi) | Mladá Boleslav |
Huấn luyện viên: Leonardo Véliz
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Ariel Salas | 9 tháng 10, 1976 (16 tuổi) | Colo-Colo | |
2 | TV | Silvio Rojas | 21 tháng 9, 1977 (15 tuổi) | Universidad Católica | |
3 | HV | Marco Muñoz | 27 tháng 9, 1976 (16 tuổi) | Colo-Colo | |
4 | HV | Nelson Garrido | 12 tháng 2, 1977 (16 tuổi) | Universidad Católica | |
5 | HV | Gustavo Valenzuela | 5 tháng 4, 1977 (16 tuổi) | O'Higgins | |
6 | HV | Dion Valle | 22 tháng 7, 1977 (16 tuổi) | Colo-Colo | |
7 | HV | Esteban Mancilla | 30 tháng 9, 1976 (16 tuổi) | Colo-Colo | |
8 | TV | René Martínez | 11 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | Universidad de Chile | |
9 | TV | Alejandro Osorio | 24 tháng 9, 1976 (16 tuổi) | O'Higgins | |
10 | TV | Frank Lobos | 25 tháng 9, 1976 (16 tuổi) | Colo-Colo | |
11 | TĐ | Sebastián Rozental | 1 tháng 9, 1976 (16 tuổi) | Universidad Católica | |
12 | TM | Carlos Torres | 23 tháng 7, 1977 (16 tuổi) | Universidad Católica | |
13 | TV | Héctor Tapia | 30 tháng 9, 1977 (15 tuổi) | Colo-Colo | |
14 | TV | Pablo Herceg | 19 tháng 1, 1977 (16 tuổi) | Universidad Católica | |
15 | TĐ | Patricio Galaz | 31 tháng 12, 1976 (16 tuổi) | Universidad Católica | |
16 | TĐ | Mauricio Rojas | 1 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | Coquimbo Unido | |
17 | TĐ | Manuel Neira | 12 tháng 10, 1977 (15 tuổi) | Colo-Colo | |
18 | HV | Dante Poli | 16 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | Universidad Católica |
Huấn luyện viên: Zhicheng Zhang
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Zhang Pengsheng | 14 tháng 9, 1976 (16 tuổi) | Shandong | |
2 | HV | Li Bin | 8 tháng 10, 1976 (16 tuổi) | Shandong | |
3 | HV | Yu Yuanwei | 26 tháng 9, 1976 (16 tuổi) | Shandong | |
4 | HV | Liu Yibing | 9 tháng 11, 1976 (16 tuổi) | Army | |
5 | HV | Li Ming | 29 tháng 8, 1976 (16 tuổi) | Shandong | |
6 | TV | Li Xiaopeng | 5 tháng 11, 1976 (16 tuổi) | Shandong | |
7 | TV | Yu Genwei | 19 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | Tianjin | |
8 | TV | Pang Li | 8 tháng 12, 1976 (16 tuổi) | Liaoning | |
9 | TĐ | Pei Jin | 2 tháng 11, 1976 (16 tuổi) | Tianjin | |
10 | TĐ | Gao Fulin | 21 tháng 12, 1976 (16 tuổi) | Yunnan | |
11 | TĐ | Yao Xia | 28 tháng 9, 1976 (16 tuổi) | Sichuan | |
12 | |||||
13 | TV | Song Yuming | 30 tháng 8, 1976 (16 tuổi) | Shandong | |
14 | TV | Qu Shengqing | 8 tháng 9, 1976 (16 tuổi) | Liaoning | |
15 | HV | Xiao Zhanbo | 22 tháng 7, 1975 (18 tuổi) | Liaoning | |
16 | TĐ | Liu Yue | 1 tháng 9, 1976 (16 tuổi) | Shandong | |
17 | TV | Song Lihui | 12 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | Liaoning | |
18 | TM | Zhao Dali | 8 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | Army |
Huấn luyện viên: Jameleddine Abassi
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Khaled Azaïez | 30 tháng 10, 1976 (16 tuổi) | Club Africain | |
2 | HV | Hamdi Marzouki | 23 tháng 1, 1977 (16 tuổi) | Club Africain | |
3 | HV | Mehdi Znaidi | 25 tháng 8, 1976 (16 tuổi) | CO Transports | |
4 | HV | Tarek Ben Chrouda | 13 tháng 10, 1976 (16 tuổi) | AS Marsa | |
5 | HV | Nabil Aouadi | 2 tháng 9, 1976 (16 tuổi) | Club Africain | |
6 | HV | Riadh Ben Salem | 16 tháng 1, 1977 (16 tuổi) | Megrine Sport | |
7 | TV | Kamel Saada | 28 tháng 4, 1977 (16 tuổi) | Olympique du Kef | |
8 | TV | Tarek Lahdhiri | 3 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | Espérance | |
9 | TĐ | Mohamed El Echi | 12 tháng 1, 1978 (15 tuổi) | AS Marsa | |
10 | TV | Wajdi Ben Ahmed | 28 tháng 9, 1976 (16 tuổi) | FSK Gafsa | |
11 | TĐ | Fayzal Arouri | 7 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | Espérance | |
12 | HV | Nejib Jouini | 12 tháng 9, 1976 (16 tuổi) | CO Transports | |
13 | TV | Walid Ghribi | 3 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | CS Sfaxien | |
14 | |||||
15 | TV | Badreddine El Ouni | 12 tháng 2, 1977 (16 tuổi) | Espérance | |
16 | TM | Khaled Fadhel | 29 tháng 9, 1976 (16 tuổi) | Club Africain | |
17 | TV | Moussa Wissem | 25 tháng 8, 1976 (16 tuổi) | Étoile du Sahel | |
18 | TV | Bader Ben Ghalia | 24 tháng 1, 1977 (16 tuổi) | Espérance |
Huấn luyện viên: Andrzej Zamilski
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Andrzej Bledzewski | 2 tháng 7, 1977 (16 tuổi) | Bałtyk Gdynia | |
2 | HV | Mirosław Szymkowiak | 12 tháng 11, 1976 (16 tuổi) | Olimpia Poznań | |
3 | HV | Mariusz Kukiełka | 7 tháng 11, 1976 (16 tuổi) | Siarka Tarnobrzeg | |
4 | HV | Marcin Drajer | 21 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | Lech Poznań | |
5 | HV | Marcin Thiede | 13 tháng 9, 1976 (16 tuổi) | Zawisza Bydgoszcz | |
6 | TV | Jacek Magiera | 1 tháng 1, 1977 (16 tuổi) | Raków Częstochowa | |
7 | TV | Marek Kowalczyk | 17 tháng 1, 1977 (16 tuổi) | Włókniarz Wrocław | |
8 | TV | Marcin Szulik | 10 tháng 1, 1977 (16 tuổi) | Dozamet Nowa Sól | |
9 | TV | Wojciech Rajtar | 18 tháng 9, 1976 (16 tuổi) | Hutnik Kraków | |
10 | TV | Maciej Terlecki | 9 tháng 3, 1977 (16 tuổi) | Polonia Warsaw | |
11 | TĐ | Artur Andruszczak | 11 tháng 6, 1977 (16 tuổi) | Stilon Gorzów Wielkopolski | |
12 | TM | Sylwester Janowski | 8 tháng 12, 1976 (16 tuổi) | Siarka Tarnobrzeg | |
13 | TĐ | Piotr Bielak | 4 tháng 9, 1976 (16 tuổi) | Lublinianka Lublin | |
14 | HV | Artur Wyczałkowski | 21 tháng 8, 1976 (17 tuổi) | Petrochemia Płock | |
15 | TV | Arkadiusz Radomski | 27 tháng 6, 1977 (16 tuổi) | Lech Poznań | |
16 | TĐ | Tomasz Kosztowniak | 13 tháng 1, 1977 (16 tuổi) | Śląsk Wrocław | |
17 | TĐ | Piotr Orliński | 22 tháng 9, 1976 (16 tuổi) | Sarmata Warsaw | |
18 | TĐ | Artur Wichniarek | 28 tháng 2, 1977 (16 tuổi) | Lech Poznań |