Đây là danh sách các tinh vân hành tinh đã được biết.
Hình ảnh | Tên | Messier Catalogue | NGC | Tên khác | Ngày khám phá | Khoảng cách (kly) | Cấp sao biểu kiến | Chòm sao |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hen 2-47 | 6.6 | Thuyền Để | ||||||
Tinh vân Nhện Đỏ | NGC 6537 | 1888 (prior to) | 3.9 (approx.) | 11.9 | Nhân Mã | |||
NGC 6565 | Nhân Mã | |||||||
Tinh vân Cánh Bướm | NGC 6302 | 1888 (prior to) | 3.4 ± 0.5 | 7.1B | Thiên Yết | |||
Tinh vân Thổ Tinh | NGC 7009 | 1782 | 3.0 (approx.) | 12.8 | Bảo Bình | |||
Eight-burst Nebula | NGC 3132 | 1888 (prior to) | 2.6 (approx.) | 9.87 | Thuyền Phàm | |||
NGC 2438 | 1786 | 2.9 (approx.) | 11.5 | Thuyền Vĩ | ||||
Retina Nebula | IC 4406 | 1888-1907 | 2.0 (approx.) | Sài Lang | ||||
NGC 2440 | 1790 | 3.6 (approx.) | 9.3 | Thuyền Vĩ | ||||
Spirograph Nebula | IC 418 | 1888-1894 | 1.3 (approx.) | 9.6 | Thiên Thố | |||
Tinh vân Cá Đuối | Hen 3-1357 | 1989 | 18 (approx.) | 10.75 | Thiên Đàn | |||
Spiral Planetary Nebula | NGC 5189 | 1835 | 2.6 (approx.) | 9.5 | Thương Dăng | |||
Mz 1 | 1922 | 3.4 ± 0.5 | 12.0 | Củ Xích | ||||
Tinh vân Kiến | Mz 3 | 1922 | 8.0 (approx.) | 13.8 | Củ Xích | |||
Shapley 1 | PLN 329+2.1 | 1936 | ~1 | 12.6 | Củ Xích | |||
tinh vân Đồng hồ cát | MyCn18 | 1996 | 8.0 (approx.) | 13.0 | Thương Dăng | |||
NGC 3918 | 1834 | 4.9 | 8.5 | |||||
Fleming 1 | G290.5+07.9 ESO 170-6 |
1888? | 7.9 | 13.1 | Bán Nhân Mã | |||
Tinh vân Cú Mèo Phương Nam | PN K 1-22 ESO 378-1 |
1971[1] | 4.3[2] | 17.4[3] | Trường Xà |