Danwon-gu 단원구 | |
---|---|
— Quận không tự trị — | |
Chuyển tự tiếng Hàn | |
• Hanja | 檀園區 |
• Revised Romanization | Danwon-gu |
• McCune-Reischauer | Tanwǒn-gu |
Bản đồ của Gyeonggi-do tô sáng Danwon-gu. | |
Quốc gia | Hàn Quốc |
Vùng | Sudogwon (SCA) |
Tỉnh | Gyeonggi |
Thành phố | Ansan |
Phân cấp hành chính | 12 dong |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 91,23 km2 (3,522 mi2) |
Dân số (31 tháng 7 năm 2013) | |
• Tổng cộng | 371.434 |
• Mật độ | 41/km2 (110/mi2) |
• Tiếng địa phương | eoul |
Website | Văn phòng Danwon-gu |
Danwon-gu là quận của thành phố Ansan ở Gyeonggi-do, Hàn Quốc.
Danwon-gu được chia thành nhiều dong sau:
Tên | Hangul | Hanja | Dân số[1] | Hộ dân | Diện tích(㎢)[2] |
---|---|---|---|---|---|
Wa-dong | 와동 | 瓦洞 | 47,032 | 19,558 | 3.23 |
Gojan 1-dong | 고잔 1동 | 古棧洞 | 23,955 | 9,167 | 1.75 |
Gojan 2-dong | 고잔 2동 | 25,332 | 9,635 | 1.87 | |
Hosu-dong | 호수동 | 湖水洞 | 44,986 | 14,808 | 2.48 |
Wongokbon-dong | 원곡보동 | 元谷洞 | 51,582 | 15,264 | 8.12 |
Wongok 1-dong | 원곡 1동 | 14,359 | 4,287 | 0.95 | |
Wongok 2-dong | 둰곡 2동 | 16,944 | 5,301 | 0.96 | |
Choji-dong | 초지동 | 草芝洞 | 54,968 | 17,672 | 21.16 |
Seonbu 1-dong | 선부 1동 | 仙府洞 | 19,205 | 7,466 | 0.86 |
Seonbu 2-dong | 선부 2동 | 28,318 | 11,374 | 2.07 | |
Seonbu 3-dong | 선부 3동 | 37,179 | 13,720 | 5.81 | |
Daebu-dong | 대부동 | 大阜洞 | 7'574 | 3,766 | 42.37 |