Dasyprocta | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Recent | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Rodentia |
Họ (familia) | Dasyproctidae |
Chi (genus) | Dasyprocta Illiger, 1811Error: unrecognised source.[1] |
Loài điển hình | |
Mus aguti Linnaeus, 1766 (= Mus leporinus Linnaeus, 1758). | |
Các loài | |
Xem trong bài. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Chloromys Lesson, 1927; Cloromis Cuvier, 1812; Mamdasyproctaus Herrera, 1899. |
Dasyprocta là một chi động vật có vú trong họ Dasyproctidae, bộ Gặm nhấm. Chi này được Illiger miêu tả năm 1811.[1] Loài điển hình của chi này là Mus aguti Linnaeus, 1766 (= Mus leporinus Linnaeus, 1758).
Chi này gồm các loài: