Dasyprocta cristata | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Rodentia |
Họ (familia) | Dasyproctidae |
Chi (genus) | Dasyprocta |
Loài (species) | D. cristata |
Danh pháp hai phần | |
Dasyprocta cristata (Desmarest, 1816)[2] |
Dasyprocta cristata là một loài động vật có vú trong họ Dasyproctidae, bộ Gặm nhấm. Loài này được E. Geoffroy mô tả năm 1803.[2]