Dermestes madagascariensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Dermestidae |
Chi (genus) | Dermestes |
Loài (species) | D. madagascariensis |
Danh pháp hai phần | |
Dermestes madagascariensis Lepesme, 1939 |
Dermestes madagascariensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Dermestidae. Loài này được Lepesme miêu tả khoa học năm 1939.[1]