Deveximentum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Chaetodontiformes |
Họ (familia) | Leiognathidae |
Chi (genus) | Deveximentum Fowler, 1904[1] |
Loài điển hình | |
Zeus insidiator Bloch, 1787[2] | |
Các loài | |
5. Xem bài. |
Deveximentum là một danh pháp khoa học của một chi cá trong họ Cá liệt bản địa của Ấn Độ Dương và Tây Thái Bình Dương.[3]
Về vấn đề tính chính danh của danh pháp Deveximentum trong tương quan với Secutor, xem bài Secutor. Trong bài này công nhận Deveximentum là danh pháp chính thức, lấy theo Fish Base (2021).[3]
Deveximentum bắt nguồn từ tính từ Latinh devexum (giống đực: devexus, giống cái: devexa) nghĩa là treo hoặc cúi xuống, dốc xuống; và danh từ mentum nghĩa là cằm.[1] Nó là danh từ giống trung.
Chi này khác Leiognathus ở chỗ hàm dưới gần như thẳng đứng, do đó miệng có thể kéo dài theo chiều ngang.[1]
5 loài hiện được Fish Base (2021) công nhận bao gồm:[3]
Deveximentum mekranensis do Alavi-Yeganeh et al. mô tả năm 2021,[4] chưa được Fish Base ghi nhận.