Dichodontium integrum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Bộ (ordo) | Dicranales |
Họ (familia) | Dicranaceae |
Chi (genus) | Dichodontium |
Loài (species) | D. integrum |
Danh pháp hai phần | |
Dichodontium integrum Sakurai, 1949 |
Dichodontium integrum là một loài rêu trong họ Dicranaceae. Loài này được Sakurai mô tả khoa học đầu tiên năm 1949.[1]