Thông báo
DefZone.Net
DefZone.Net
Feed
Cửa hàng
Location
Video
0
Dichromatopodia
Dichromatopodia
Phân loại khoa học
Giới
(
regnum
)
Animalia
Ngành
(
phylum
)
Arthropoda
Lớp
(
class
)
Insecta
Bộ
(
ordo
)
Lepidoptera
Họ
(
familia
)
Geometridae
Chi
(
genus
)
Dichromatopodia
Dichromatopodia
là một chi
bướm đêm
thuộc họ
Geometridae
.
Chú thích
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Tham khảo
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Dữ liệu liên quan tới
Dichromatopodia
tại
Wikispecies
Natural History Museum Lepidoptera genus database
Bài viết liên quan tới phân họ bướm đêm
Sterrhinae
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Chúng tôi bán
GIẢM
50%
125.000 ₫
250.000 ₫
Nước Tẩy Trang LOREAL tím 400ml - dành cho da dầu mụn, da khô, da nhạy cảm
GIẢM
50%
150.000 ₫
298.000 ₫
Áo Sweater HALEY GEORGIA Nam Nữ Unisex Cá Tính
GIẢM
21%
148.000 ₫
188.000 ₫
[Review sách] Đến lượt bạn làm thần rồi đấy
GIẢM
22%
70.000 ₫
90.000 ₫
Bộ sưu tập thẻ MB Hi Collection - Phiên Bản League of Legends
GIẢM
26%
111.000 ₫
149.000 ₫
Thế giới của Sophie - Tiểu thuyết về lịch sử Triết học
GIẢM
50%
14.500 ₫
29.000 ₫
Mô hình Standee Genshin Impact Fontaine Focalors Acrylic Furina
Bài viết liên quan
Một số thông tin về Thất sắc Thủy tổ và Ác ma tộc [Demon] Tensura
Trong thế giới chuyến sinh thành slime các ác ma , thiên thần và tinh linh là những rạng tồn tại bí ẩn với sức mạnh không thể đong đếm
Tổng quan về EP trong Tensei Shitara Slime Datta Ken
EP có nghĩa là Giá Trị Tồn Tại (存在値), lưu ý rằng EP không phải là ENERGY POINT như nhiều người lầm tưởng
Phantom Valorant – Vũ khí quốc dân
Không quá khó hiểu để chọn ra một khẩu súng tốt nhất trong Valorant , ngay lập tức trong đầu tôi sẽ nghĩ ngay tới – Phantom
Làm thế nào để có lợi thế khi ra trường
Chúng ta có thể có "điểm cộng" khi thi đại học nhưng tới khi ra trường những thứ ưu tiên như vậy lại không tự nhiên mà có.