Dicranoglossum panamense | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Pteridopsida |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
Họ (familia) | Polypodiaceae |
Chi (genus) | Dicranoglossum |
Loài (species) | D. panamense |
Danh pháp hai phần | |
Dicranoglossum panamense (C. Chr.) L.D. Gómez |
Dicranoglossum panamense là một loài thực vật có mạch trong họ Polypodiaceae. Loài này được (C. Chr.) L.D. Gómez miêu tả khoa học đầu tiên năm 1976.[1]