Dicrurus menagei | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Dicruridae |
Chi (genus) | Dicrurus |
Loài (species) | D. menagei |
Danh pháp hai phần | |
Dicrurus menagei (Bourns & Worcester, 1894) |
Dicrurus menagei là một loài chim trong họ Dicruridae.[2]