Dinebra polycarpha | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Dinebra |
Loài (species) | D. polycarpha |
Danh pháp hai phần | |
Dinebra polycarpha S.M.Phillips |
Dinebra polycarpha là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được S.M.Phillips mô tả khoa học đầu tiên năm 1974.[1]