Diodon | |
---|---|
Khoảng thời gian tồn tại: Early Eocene to Present[1] | |
Diodon holocanthus | |
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Chordata |
Lớp: | Actinopterygii |
Bộ: | Tetraodontiformes |
Họ: | Diodontidae |
Chi: | Diodon Linnaeus, 1758 |
Loài điển hình | |
Diodon hystrix Linnaeus, 1758 |
Diodon là chi cá nóc điển hình của họ Diodontidae.
Các loài các nóc thuộc chi Diodon có những đặc điểm phân biệt dưới đây:
Chúng khác với các loài cá nóc thuộc các chi Cyclichthys và Chilomycterus, vốn có những gai cứng cố định.
Hiện tại có 5 loài còn tồn tại được ghi nhận trong chi này: [4]
Hình ảnh | Tên khoa học | Tên thông dụng | Phân bổ |
---|---|---|---|
Diodon eydouxii Brisout de Barneville, 1846 | Pelagic porcupinefish | circumtropical distribution | |
Diodon holocanthus Linnaeus, 1758 | Long-spined porcupinefish | tropical zones of major seas and oceans | |
Diodon hystrix Linnaeus, 1758 () | Spot-fin porcupinefish | tropical and subtropical waters of the world, including the Mediterranean Sea | |
Diodon liturosus G. Shaw, 1804 | Black-blotched porcupinefish | tropical and subtropical waters of the Indo-Pacific area from eastern coasts of Africa to Japan | |
Diodon nicthemerus G. Cuvier, 1818 | Slender-spined porcupinefish | southern Australia, as far north as Port Jackson to Geraldton, Western Australia |
Hóa thạch của cá Diodon được biết đến từ các tầng biển có niên đại từ kỷ Tam. Chúng khá tương tự như các loài hiện đại. Các loài hóa thạch bao gồm: