Họ Cá nóc nhím | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Phân giới (subregnum) | Eumetazoa |
Nhánh | Bilateria |
Liên ngành (superphylum) | Deuterostomia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Nhánh | Craniata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Phân thứ ngành (infraphylum) | Gnathostomata |
Liên lớp (superclass) | Osteichthyes |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Phân lớp (subclass) | Neopterygii |
Phân thứ lớp (infraclass) | Teleostei |
Liên bộ (superordo) | Acanthopterygii |
Bộ (ordo) | Tetraodontiformes |
Họ (familia) | Diodontidae |
Các chi | |
Họ Cá nóc nhím (danh pháp khoa học: Diodontidae) là một họ thuộc bộ Cá nóc. Các loài trong họ này có kích thước từ vừa đến lớn, và được tìm thấy trong những vùng biển nông vùng ôn đới và nhiệt đới trên toàn thế giới. Một số loài được tìm thấy ở khu vực xa hơn nữa tính từ bờ biển, trong đó có thể có những đàn lớn gồm hàng ngàn con. Chúng thường di chuyển chậm.[1]