Diospyros hillebrandii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Ericales |
Họ (familia) | Ebenaceae |
Chi (genus) | Diospyros |
Loài (species) | D. hillebrandii |
Danh pháp hai phần | |
Diospyros hillebrandii (Seem.) Fosberg | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Maba hillebrandii Seem. |
Diospyros hillebrandii là một loài thực vật có hoa trong họ Thị. Loài này được (Seem.) Fosberg mô tả khoa học đầu tiên năm 1936.[2]