Diphylleia | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Ranunculales |
Họ (familia) | Berberidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Podophylloideae |
Chi (genus) | Diphylleia Michx., 1803[1] |
Loài điển hình | |
Diphylleia cymosa Michx., 1803[1] | |
Các loài | |
3. Xem văn bản. |
Diphylleia là danh pháp khoa học của một chi thực vật có hoa trong họ Berberidaceae. Năm 2018, Maarten Joost Maria Christenhusz và James W. Byng gộp nó vào chi Podophyllum,[2] và hiện nay World Flora Online và Plants of the World Online coi nó là đồng nghĩa muộn của Podophyllum.[3][4]
Khi được công nhận, chi này gồm 3 loài:[5]