Dipodium elegantulum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Cymbidieae |
Liên minh (alliance) | Dipodium |
Chi (genus) | Dipodium |
Loài (species) | D. elegantulum |
Danh pháp hai phần | |
Dipodium elegantulum D.L.Jones[1][2] |
Dipodium elegantulum là một loài lan bản địa của Úc.