Donacobius atricapilla | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Donacobiidae (Xem trong bài) |
Chi (genus) | Donacobius Swainson, 1831 |
Loài (species) | D. atricapilla |
Danh pháp hai phần | |
Donacobius atricapilla (Linnaeus, 1766) | |
Donacobius atricapilla là một loài chim trong họ Donacobiidae.[2]