Doryopteris lomariacea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Pteridopsida |
Bộ (ordo) | Pteridales |
Họ (familia) | Adiantaceae |
Chi (genus) | Doryopteris |
Loài (species) | D. lomariacea |
Danh pháp hai phần | |
Doryopteris lomariacea Kze. ex Kl. |
Doryopteris lomariacea là một loài thực vật có mạch trong họ Adiantaceae. Loài này được Kl. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1847.[1]