Drillia pyramidata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Conoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Drilliidae |
Chi (genus) | Drillia |
Loài (species) | D. pyramidata |
Danh pháp hai phần | |
Drillia pyramidata (Kiener, 1840) [1] | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
|
Drillia pyramidata là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Drilliidae.[2]
Tư liệu liên quan tới Drillia pyramidata tại Wikimedia Commons