Dryoscopus cubla | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Malaconotidae |
Chi (genus) | Dryoscopus |
Loài (species) | D. cubla |
Danh pháp hai phần | |
Dryoscopus cubla (Shaw, 1809) |
Dryoscopus cubla là một loài chim trong họ Malaconotidae.[2]