Dußlingen

Dußlingen
Ấn chương chính thức của {{{tên chính thức}}}
Huy hiệu
Vị trí của
Map
Dußlingen trên bản đồ Thế giới
Dußlingen
Quốc giaĐức
BangBaden-Württemberg
Vùng hành chínhTübingen
HuyệnTübingen
Chính quyền
 • Thị trưởngThomas Hölsch
Diện tích
 • Tổng cộng13,06 km2 (504 mi2)
Độ cao379 m (1,243 ft)
Dân số (2020-12-31)[1]
 • Tổng cộng6.293
 • Mật độ4,8/km2 (12/mi2)
Múi giờCET (UTC+01:00)
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+02:00)
Mã bưu chính72144
Mã vùng07072
Biển số xe
Thành phố kết nghĩaMezzocorona sửa dữ liệu
Trang webwww.dusslingen.de

Dußlingen là một đô thị trong huyện Tübingen trong bang Baden-Württemberg thuộc nước Đức. Làng này đã được đặt tên lần đầu và được ghi tên là 'villa Tuzzilinga' vào năm 888. Năm 1135, tên gọi là Tuzzelingen, còn năm 1216 tên gọi là Tusselingen. Diện tích đô thị này 13,06 km2.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Bevölkerung nach Nationalität und Geschlecht am 31. Dezember 2020” [Population by nationality and sex as of December 31, 2020] (CSV). Statistisches Landesamt Baden-Württemberg (bằng tiếng Đức). tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2021.



Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Giới thiệu AG Priscilla - Anti AoE and Penetration tanker
Giới thiệu AG Priscilla - Anti AoE and Penetration tanker
Priscilla là một tanker lợi hại khi đối mặt với những kẻ địch sở hữu khả năng AOE và AOE xuyên giáp như Mami, Madoka, Miki
That Time I Got Reincarnated as a Slime: Trinity in Tempest
That Time I Got Reincarnated as a Slime: Trinity in Tempest
Trinity in Tempest mang đến cho độc giả những pha hành động đầy kịch tính, những môi trường phong phú và đa dạng, cùng với những tình huống hài hước và lôi cuốn
Airi Sakura Classroom of the Elite
Airi Sakura Classroom of the Elite
Airi Sakura (佐さ倉くら 愛あい里り, Sakura Airi) là một học sinh của Lớp 1-D và từng là một người mẫu ảnh (gravure idol).
6 vụ kỳ án của thế giới crypto
6 vụ kỳ án của thế giới crypto
Crypto, tiền điện tử, có lẽ cũng được gọi là một thị trường tài chính. Xét về độ tuổi, crypto còn rất trẻ khi đặt cạnh thị trường truyền thống