Dynastes hyllus | |
---|---|
Mẫu từ México | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Scarabaeidae |
Chi (genus) | Dynastes |
Loài (species) | D. hyllus |
Danh pháp hai phần | |
Dynastes hyllus (Chevrolat, 1843) |
Dynastes hyllus là một loài bọ cánh cứng phân bố từ México đến Guatemala, ấu trùng đã được tìm thấy liên hệ với thân cây Persea americana.[1]