Dysgonia obscura | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae |
Phân họ (subfamilia) | Catocalinae |
Chi (genus) | Dysgonia |
Loài (species) | D. obscura |
Danh pháp hai phần | |
Dysgonia obscura (Bremer & Grey, 1853) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Dysgonia obscura là một loài bướm đêm thuộc họ Erebidae.[1] Nó được tìm thấy ở Hàn Quốc, Trung Quốc và vùng Viễn Đông Nga (vùng Primorye).
Some authors consider Dysgonia coreana to be a đồng nghĩa của Dysgonia obscura.