Elaeis oleifera | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Arecales |
Họ (familia) | Arecaceae |
Tông (tribus) | Cocoeae |
Chi (genus) | Elaeis |
Loài (species) | E. oleifera |
Danh pháp hai phần | |
Elaeis oleifera (Kunth) Cortés | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Elaeis oleifera là loài thực vật có hoa thuộc họ Arecaceae. Loài này được (Kunth) Cortés mô tả khoa học đầu tiên năm 1897.[2]