Emberiza striolata | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Emberizidae |
Chi (genus) | Emberiza |
Loài (species) | E. striolata |
Danh pháp hai phần | |
Emberiza striolata Lichtenstein, 1823 |
Emberiza striolata là một loài chim trong họ Emberizidae.[2]