Emberizoides herbicola | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Thraupidae |
Chi (genus) | Emberizoides |
Loài (species) | E. herbicola |
Danh pháp hai phần | |
Emberizoides herbicola (Vieillot, 1817) |
Emberizoides herbicola là một loài chim trong họ Thraupidae.[2]