Endothenia oblongana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Tortricidae |
Phân họ (subfamilia) | Olethreutinae |
Chi (genus) | Endothenia |
Loài (species) | E. oblongana |
Danh pháp hai phần | |
Endothenia oblongana (Haworth, 1811) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Endothenia oblongana là một loài bướm đêm thuộc họ Tortricidae. Loài này có ở Palearctic ecozone.
Sải cánh dài 11–15 mm.[1] Con trưởng thành bay từ tháng 5 đến tháng 8 tùy theo địa điểm.
Ấu trùng ăn nhiều loại thực vật thân thảo.
Tư liệu liên quan tới Endothenia oblongana tại Wikimedia Commons